Nhóm ngành Bác sĩ thú y

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
1 Thú y (CT tiên tiến) (7640101T) (Xem) 25.00 A00,B00,D07,D08 Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem)
2 Thú y (7640101) (Xem) 24.00 A00,B00,D07,D08 Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem)
3 Thú y (7640101) (Xem) 23.70 A02,B00,B08,D07 Đại học Cần Thơ (Xem)
4 Thú y (7640101) (Xem) 22.26 A00,B00,C08,D08 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem)
5 Thú y (7640101) (Xem) 18.00 A00,B00,C08,D07 Trường Đại học Công nghệ TP.HCM (Xem)
6 Thú y (7640101) (Xem) 18.00 A00,A02,B00,D08 Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (Xem)
7 Nông nghiệp sinh thái và Nông nghiệp đô thị (HVN03) (Xem) 17.00 A00; A09; B00; D01 HỌC VIỆN NÔNG NGHIỆP VIỆT NAM (Xem)
8 Thú y (7640101) (Xem) 16.00 A00 Đại học Hùng Vương (Xem)
9 Thú y (7640101) (Xem) 16.00 A00 Đại học Kinh Tế Nghệ An (Xem)
10 Thú y (7640101) (Xem) 16.00 A00 Đại học Hà Tĩnh (Xem)
11 Thú y (7640101) (Xem) 15.00 A00,B00,C02,D01 Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên (Xem)
12 Thú y (7640101) (Xem) 15.00 B00 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long (Xem)
13 Chăn nuôi thú y (7620106) (Xem) 15.00 A00,B00,C14,C20 Đại học Hồng Đức (Xem)
14 Thú y (7640101) (Xem) 15.00 A00 Đại Học Đông Đô (Xem)
15 Thú y (7640101) (Xem) 15.00 A00 Đại học Trà Vinh (Xem)
16 Thú y (7640101) (Xem) 15.00 B00 Đại Học Lương Thế Vinh (Xem)
17 Thú y (7640101) (Xem) 15.00 A00 Đại học Cửu Long (Xem)
18 Thú y (7640101) (Xem) 15.00 B00 Đại học Tây Đô (Xem)
19 Thú y (7640101) (Xem) 15.00 A00 Đại học Nông Lâm Bắc Giang (Xem)
20 Thú y (7640101) (Xem) 15.00 A00 Đại học Tây Nguyên (Xem)