TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Du lịch (7810101) (Xem) 24.75 C00,D01,D14 Đại học Công nghiệp Hà Nội (DCN) (Xem) Hà Nội
2 Du lịch (7810101) (Xem) 24.50 A00,A01,C03,D01 Đại học Mở TP HCM (MBS) (Xem) TP HCM
3 Du lịch (7810101) (Xem) 24.25 C00,D01,D10,D15 Đại học Văn hoá TP HCM (VHS) (Xem) TP HCM
4 Du lịch (7810101) (Xem) 24.25 C00,D01,D09,D15 Đại học Văn hoá TP HCM (VHS) (Xem) TP HCM
5 Du lịch (7810101) (Xem) 23.35 D01 Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem) TP HCM
6 Du lịch (7810101) (Xem) 23.35 C00,D01 Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem) TP HCM
7 Du lịch (7810101) (Xem) 18.00 A01,C04,D01 Đại học Văn Hiến (DVH) (Xem) TP HCM
8 Du lịch (7810101) (Xem) 18.00 C00,C03,C04,D01 Đại Học Sư Phạm Nghệ Thuật Trung Ương (GNT) (Xem) Hà Nội
9 Du lịch (7810101) (Xem) 18.00 D01,D14,D78 Đại học Tiền Giang (TTG) (Xem) Tiền Giang
10 Du lịch (7810101) (Xem) 18.00 A00,C00,C04,D01 Đại học Văn Hiến (DVH) (Xem) TP HCM
11 Du lịch (7810101) (Xem) 17.00 C00,C20,D01,D15 Đại học Hùng Vương (THV) (Xem) Phú Thọ
12 Du lịch (7810101) (Xem) 17.00 A00,C00,D01,D10 Khoa Du Lịch - Đại học Huế (DHD) (Xem) Huế
13 Du lịch (7810101) (Xem) 16.50 D01,D14,D15,D78 Đại học Thủ Dầu Một (TDM) (Xem) Bình Dương
14 Du lịch (7810101) (Xem) 16.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Vinh (TDV) (Xem) Nghệ An
15 Du lịch (7810101) (Xem) 15.00 A01,D01,D90 Đại học Phạm Văn Đồng (DPQ) (Xem) Quảng Ngãi
16 Du lịch (7810101) (Xem) 15.00 C00,C19,D01 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long (VLU) (Xem) Vĩnh Long
17 Du lịch (7810101) (Xem) 15.00 A16,C00,C15,D01 Đại học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa (DVD) (Xem) Thanh Hóa
18 Du lịch (7810101) (Xem) 15.00 C00,C19,C20,D66 Đại học Hồng Đức (HDT) (Xem) Thanh Hóa
19 Du lịch (7810101) (Xem) 15.00 C00,C04,C20,D01 Đại học Khoa Học - Đại học Thái Nguyên (DTZ) (Xem) Thái Nguyên
20 Du lịch (7810101) (Xem) 15.00 C00,D01,D14,D15 Đại học Tây Đô (DTD) (Xem) Cần Thơ