1 | Dược học (7720201) (Xem) | 26.25 | A00 | Đại học Dược Hà Nội (DKH) (Xem) | Hà Nội |
2 | Dược học (7720201) (Xem) | 26.25 | A00,B00 | Đại học Y Dược TP HCM (YDS) (Xem) | TP HCM |
3 | Dược học (7720201) (Xem) | 26.05 | B00 | Đại học Y Dược - Đại học Quốc Gia Hà Nội (QHY) (Xem) | Hà Nội |
4 | Dược học (7720201) (Xem) | 26.05 | A00 | Đại học Y Dược - Đại học Quốc Gia Hà Nội (QHY) (Xem) | Hà Nội |
5 | Dược học (7720201) (Xem) | 26.00 | B00 | Đại học Y Dược Cần Thơ (YCT) (Xem) | Cần Thơ |
6 | Dược học (7720201) (Xem) | 25.95 | A00,B00,D07 | Khoa Y Dược - Đại học Đà Nẵng (DDY) (Xem) | Đà Nẵng |
7 | Dược học (7720201) (Xem) | 25.95 | A00,B00 | Khoa Y Dược - Đại học Đà Nẵng (DDY) (Xem) | Đà Nẵng |
8 | Dược học (7720201) (Xem) | 25.20 | A00,B00,D07 | Đại học Y Dược - Đại học Thái Nguyên (DTY) (Xem) | Thái Nguyên |
9 | Dược học (7720201) (Xem) | 25.00 | B00 | Đại học Kỹ thuật Y Dược Đà Nẵng (YDN) (Xem) | Đà Nẵng |
10 | Dược học (7720201) (Xem) | 24.95 | A00 | Học viện Y Dược học cổ truyền Việt Nam (HYD) (Xem) | Hà Nội |
11 | Dược học (7720201) (Xem) | 24.95 | B00 | Học viện Y Dược học cổ truyền Việt Nam (HYD) (Xem) | Hà Nội |
12 | Dược học (7720201) (Xem) | 24.90 | A00 | Đại học Y Dược Thái Bình (YTB) (Xem) | Thái Bình |
13 | Dược học (7720201) (Xem) | 24.90 | A00 | Đại học Y Dược - Đại học Huế (DHY) (Xem) | Huế |
14 | Dược học (7720201) (Xem) | 24.90 | A00,B00 | Đại học Y Dược - Đại học Huế (DHY) (Xem) | Huế |
15 | Dược học (7720201) (Xem) | 24.90 | A00,A01,D07 | Đại học Y Dược Thái Bình (YTB) (Xem) | Thái Bình |
16 | Dược học (7720201) (Xem) | 24.00 | A02,B00,D07 | Đại Học Đông Đô (DDU) (Xem) | Hà Nội |
17 | Dược học (7720201) (Xem) | 24.00 | A00,B00 | Đại học Y Khoa Vinh (YKV) (Xem) | Nghệ An |
18 | Dược học (7720201) (Xem) | 23.00 | A00,B00 | Đại học Trà Vinh (DVT) (Xem) | Trà Vinh |
19 | Dược học (7720201) (Xem) | 21.70 | A00,B00,D07,D08 | Đại học Hòa Bình (ETU) (Xem) | Hà Nội |
20 | Dược học (7720201) (Xem) | 21.70 | A00,B00,D08 | Đại học Hòa Bình (ETU) (Xem) | Hà Nội |