1 | Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) | 26.20 | B00 | Đại học Y Hà Nội (YHB) (Xem) | Hà Nội |
2 | Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) | 25.85 | B00 | Đại học Y Dược - Đại học Quốc Gia Hà Nội (QHY) (Xem) | Hà Nội |
3 | Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) | 25.50 | B00 | Đại học Y Dược Cần Thơ (YCT) (Xem) | Cần Thơ |
4 | Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) | 25.45 | B00 | Đại học Y Dược TP HCM (YDS) (Xem) | TP HCM |
5 | Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) | 24.85 | B00,D07,D08 | Đại học Y Dược - Đại học Thái Nguyên (DTY) (Xem) | Thái Nguyên |
6 | Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) | 24.50 | B00 | Đại học Y Dược - Đại học Huế (DHY) (Xem) | Huế |
7 | Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) | 24.50 | B02 | Đại học Y Dược - Đại học Huế (DHY) (Xem) | Huế |
8 | Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) | 24.30 | B00 | Đại học Kỹ thuật Y Dược Đà Nẵng (YDN) (Xem) | Đà Nẵng |
9 | Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) | 23.90 | B00 | Đại học Kỹ thuật Y tế Hải Dương (DKY) (Xem) | Hải Dương |
10 | Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) | 23.90 | A00,B01 | Đại học Kỹ thuật Y tế Hải Dương (DKY) (Xem) | Hải Dương |
11 | Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) | 22.90 | A00,B00 | Đại học Trà Vinh (DVT) (Xem) | Trà Vinh |
12 | Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) | 22.50 | B00 | Đại học Y Khoa Vinh (YKV) (Xem) | Nghệ An |
13 | Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) | 22.50 | A01,B00,B08,D07 | Đại học Y tế Công cộng (YTC) (Xem) | Hà Nội |
14 | Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) | 22.44 | A00,A02,B00,D07 | Đại học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội (KCN) (Xem) | Hà Nội |
15 | Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) | 20.00 | A00,B00,C08,D07 | Đại học Công nghệ TP HCM (DKC) (Xem) | TP HCM |
16 | Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) | 19.00 | A00,A06,B00,B04 | Đại học Công nghệ Đồng Nai (DCD) (Xem) | Đồng Nai |
17 | Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) | 19.00 | A00,B00,D07,D08 | Đại học Phan Châu Trinh (DPC) (Xem) | Quảng Nam |
18 | Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) | 19.00 | A00,B00,B08,D07 | Đại học Tân Tạo (TTU) (Xem) | Long An |
19 | Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) | 19.00 | A00,B00,D07,D08 | Đại học Nam Cần Thơ (DNC) (Xem) | Cần Thơ |
20 | Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) | 19.00 | A00,B00,D07,D08 | Đại học Nguyễn Tất Thành (NTT) (Xem) | TP HCM |