| 1 | Kế toán (7340301) (Xem) | 35.12 | D01 | Đại học Hà Nội (NHF) (Xem) | Hà Nội |
| 2 | Kế toán (7340301) (Xem) | 34.80 | A00,A01,C01,D07 | Đại học Tôn Đức Thắng (DTT) (Xem) | TP HCM |
| 3 | Kế toán (7340301) (Xem) | 34.80 | A00,A01,C01,D01 | Đại học Tôn Đức Thắng (DTT) (Xem) | TP HCM |
| 4 | Kế toán (7340301) (Xem) | 28.50 | A00,A01,C02,D01 | Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) | Cần Thơ |
| 5 | Kế toán (7340301) (Xem) | 27.65 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Kinh tế quốc dân (KHA) (Xem) | Hà Nội |
| 6 | Kế toán (7340301) (Xem) | 27.65 | A01,D01,D07 | Đại học Kinh tế quốc dân (KHA) (Xem) | Hà Nội |
| 7 | Kế toán (7340301) (Xem) | 26.55 | A00,A01,D01,D07 | Học viện Tài chính (HTC) (Xem) | Hà Nội |
| 8 | Kế toán (7340301) (Xem) | 26.40 | A00,A01,D01,D07 | Học viện Ngân hàng (NHH) (Xem) | Hà Nội |
| 9 | Kế toán (7340301) (Xem) | 25.75 | A00,A01,D01 | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Bắc) (BVH) (Xem) | Hà Nội |
| 10 | Kế toán (7340301) (Xem) | 25.70 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Mở TP HCM (MBS) (Xem) | TP HCM |
| 11 | Kế toán (7340301) (Xem) | 25.55 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Ngân hàng TP HCM (NHS) (Xem) | TP HCM |
| 12 | Kế toán (7340301) (Xem) | 25.55 | A01,D01,D07 | Đại học Ngân hàng TP HCM (NHS) (Xem) | TP HCM |
| 13 | Kế toán (7340301) (Xem) | 25.50 | A00,A01,D01,D90 | Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng (DDQ) (Xem) | Đà Nẵng |
| 14 | Kế toán (7340301) (Xem) | 25.50 | A01,D01,D07 | Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) (GHA) (Xem) | Hà Nội |
| 15 | Kế toán (7340301) (Xem) | 25.50 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) (GHA) (Xem) | Hà Nội |
| 16 | Kế toán (7340301) (Xem) | 25.40 | A01,D01,D07 | Đại học Kinh tế TP HCM (KSA) (Xem) | TP HCM |
| 17 | Kế toán (7340301) (Xem) | 25.40 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Kinh tế TP HCM (KSA) (Xem) | TP HCM |
| 18 | Kế toán (7340301) (Xem) | 25.30 | A00,A01,D01,D96 | Đại học Tài chính Marketing (DMS) (Xem) | TP HCM |
| 19 | Kế toán (7340301) (Xem) | 25.05 | A00,A01,C01,D01 | Học viện Chính sách và Phát triển (HCP) (Xem) | Hà Nội |
| 20 | Kế toán (7340301) (Xem) | 25.00 | A00,A01,D01,D90 | Đại học Công nghiệp TP HCM (HUI) (Xem) | TP HCM |