• Xem theo trường
  • Xem theo ngành
  • Xem theo điểm
  • Đại học Quốc tế Hồng Bàng (HIU)
  • Nhật Bản học (7310613)
  • Nhật Bản học (7310613) các trường khác
TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Nhật Bản học (7310613) (Xem) 26.00 D06,D63 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (QSX) (Xem) TP HCM
2 Nhật Bản học (7310613) (Xem) 26.00 D01 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (QSX) (Xem) TP HCM
3 Nhật Bản học (7310613) (Xem) 26.00 D14 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (QSX) (Xem) TP HCM
4 Nhật Bản học (7310613) (Xem) 25.90 D06 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (QSX) (Xem) TP HCM
5 Nhật Bản học (7310613) (Xem) 25.90 D01 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (QSX) (Xem) TP HCM
6 Nhật Bản học (7310613) (Xem) 25.90 D14 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (QSX) (Xem) TP HCM
7 Nhật Bản học (7310613) (Xem) 24.65 A01,D01,D06,D14,D28,D63,D78,D81 Đại học Việt Nhật - Đại học Quốc gia Hà Nội (VJU) (Xem) Hà Nội
8 Nhật Bản học (7310613) (Xem) 16.00 D01,D09,D14,D15 Đại học Hoa Sen (HSU) (Xem) TP HCM