1 | Quốc tế học (7310601) (Xem) | 35.20 | D01 | Đại học Hà Nội (NHF) (Xem) | Hà Nội |
2 | Quốc tế học (7310601) (Xem) | 24.60 | D14,D78 | Đại học Sư Phạm TP HCM (SPS) (Xem) | TP HCM |
3 | Quốc tế học (7310601) (Xem) | 24.60 | D01,D14,D78 | Đại học Sư phạm TP HCM (SPS) (Xem) | TP HCM |
4 | Quốc tế học (7310601) (Xem) | 21.50 | D01,D14,D15 | Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Huế (DHF) (Xem) | Huế |
5 | Quốc tế học (7310601) (Xem) | 18.50 | A01,C00,C04,D01 | Đại học Nguyễn Trãi (NTU) (Xem) | Hà Nội |
6 | Quốc tế học (7310601) (Xem) | 16.00 | C00,C20,D01,D78 | Đại học Đà Lạt (TDL) (Xem) | Lâm Đồng |