• Xem theo trường
  • Xem theo ngành
  • Xem theo điểm
  • Đại học Kiến trúc Hà Nội (KTA)
  • Kỹ thuật cơ sở hạ tầng (7580210)
  • Kỹ thuật cơ sở hạ tầng (7580210) các trường khác
TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng (7580210) (Xem) 20.00 A01,D01,D07 Đại học Mỹ thuật Công nghiệp (MTC) (Xem) Hà Nội
2 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng (7580210) (Xem) 17.05 A00,A01 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (DDK) (Xem) Đà Nẵng
3 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng (7580210) (Xem) 16.20 A00,A01 Đại học Kiến trúc TP HCM (KTS) (Xem) TP HCM
4 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng (7580210) (Xem) 15.05 A00,A01,C01,D01 Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng (DSK) (Xem) Đà Nẵng
5 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng (7580210) (Xem) 15.05 A00,A16,D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng (DSK) (Xem) Đà Nẵng
6 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng (7580210) (Xem) 15.00 A00,A02,A10,B00 Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (DHL) (Xem) Huế
7 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng (7580210) (Xem) 15.00 A00,A01,A02,B00 Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (DHL) (Xem) Huế
8 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng (7580210) (Xem) 14.25 A00,A01,B00,D01 Đại học Kiến trúc Đà Nẵng (KTD) (Xem) Đà Nẵng