1 | Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) | 34.80 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Tôn Đức Thắng (DTT) (Xem) | TP HCM |
2 | Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) | 28.75 | A00,A01,C02,D01 | Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) | Cần Thơ |
3 | Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) | 26.50 | A00,A01,D01,D07 | Học viện Ngân hàng (NHH) (Xem) | Hà Nội |
4 | Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) | 25.85 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Mở TP HCM (MBS) (Xem) | TP HCM |
5 | Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) | 25.65 | A00,A01,D01,D90 | Đại học Ngân hàng TP HCM (NHS) (Xem) | TP HCM |
6 | Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) | 25.65 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Ngân hàng TP HCM (NHS) (Xem) | TP HCM |
7 | Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) | 25.50 | A00,A01,D01,D90 | Đại học Công nghiệp TP HCM (HUI) (Xem) | TP HCM |
8 | Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) | 25.45 | A01,D01 | Đại học Công nghiệp Hà Nội (DCN) (Xem) | Hà Nội |
9 | Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) | 25.45 | A00,A01,D01 | Đại học Công nghiệp Hà Nội (DCN) (Xem) | Hà Nội |
10 | Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) | 25.40 | A00,A01,D01,D96 | Đại học Tài chính Marketing (DMS) (Xem) | TP HCM |
11 | Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) | 25.35 | A00,A01,D01,D07 | Học viện Chính sách và Phát triển (HCP) (Xem) | Hà Nội |
12 | Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) | 25.25 | A00,A01,C14,D10 | Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (DQK) (Xem) | Hà Nội |
13 | Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) | 25.25 | A00,A01,C14,D01 | Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (DQK) (Xem) | Hà Nội |
14 | Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) | 25.25 | A00,A01,D01,D90 | Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng (DDQ) (Xem) | Đà Nẵng |
15 | Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) | 25.10 | A01,D01,D03 | Đại học Thăng Long (DTL) (Xem) | Hà Nội |
16 | Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) | 25.10 | A00,A01,D01,D03 | Đại học Thăng Long (DTL) (Xem) | Hà Nội |
17 | Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) | 24.70 | A01,D01 | Đại học Mở Hà Nội (MHN) (Xem) | Hà Nội |
18 | Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) | 24.70 | A00,A01,D01 | Đại học Mở Hà Nội (MHN) (Xem) | Hà Nội |
19 | Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) | 24.70 | A00,A01,D01 | Đại học Công đoàn (LDA) (Xem) | Hà Nội |
20 | Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) | 24.55 | A01,D01,D07 | Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) (GHA) (Xem) | Hà Nội |