1 | Kỹ thuật cơ điện tử (7520114) (Xem) | 32.00 | A00,A01,C01 | Đại học Tôn Đức Thắng (DTT) (Xem) | TP HCM |
2 | Kỹ thuật cơ điện tử (7520114) (Xem) | 25.65 | A00,A01 | Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (DDK) (Xem) | Đà Nẵng |
3 | Kỹ thuật cơ điện tử (7520114) (Xem) | 25.50 | A00,A01 | Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) | Cần Thơ |
4 | Kỹ thuật cơ điện tử (7520114) (Xem) | 18.00 | A01,C01,D07 | Đại học Mỏ - Địa chất (MDA) (Xem) | Hà Nội |
5 | Kỹ thuật cơ điện tử (7520114) (Xem) | 18.00 | A00,A01,C01,D01 | Đại học Công nghệ TP HCM (DKC) (Xem) | TP HCM |
6 | Kỹ thuật cơ điện tử (7520114) (Xem) | 18.00 | A00,A01,C01 | Đại học Mỏ - Địa chất (MDA) (Xem) | Hà Nội |
7 | Kỹ thuật cơ điện tử (7520114) (Xem) | 17.00 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Kỹ Thuật Công Nghiệp - Đại học Thái Nguyên (DTK) (Xem) | Thái Nguyên |
8 | Kỹ thuật cơ điện tử (7520114) (Xem) | 16.00 | A00,A01,C01,D07 | Đại học Nha Trang (TSN) (Xem) | Khánh Hòa |
9 | Kỹ thuật cơ điện tử (7520114) (Xem) | 16.00 | A00,A09,C04,D01 | Đại học Sao Đỏ (SDU) (Xem) | Hải Dương |
10 | Kỹ thuật cơ điện tử (7520114) (Xem) | 16.00 | A00,A01,C01,D01 | Đại học Văn Lang (DVL) (Xem) | TP HCM |
11 | Kỹ thuật cơ điện tử (7520114) (Xem) | 15.00 | A00,A02,A10,B00 | Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (DHL) (Xem) | Huế |
12 | Kỹ thuật cơ điện tử (7520114) (Xem) | 15.00 | A01,D90 | Đại học Phạm Văn Đồng (DPQ) (Xem) | Quảng Ngãi |
13 | Kỹ thuật cơ điện tử (7520114) (Xem) | 15.00 | A00,A01,A02,B00 | Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (DHL) (Xem) | Huế |
14 | Kỹ thuật cơ điện tử (7520114) (Xem) | 15.00 | A00,A01,B00,D01 | Đại học Quốc tế Miền Đông (EIU) (Xem) | Bình Dương |
15 | Kỹ thuật cơ điện tử (7520114) (Xem) | 15.00 | A00,A01,C01,D90 | Đại học Thủ Dầu Một (TDM) (Xem) | Bình Dương |