1 | Điều dưỡng (7720301) (Xem) | 25.60 | B00 | Đại học Y Hà Nội (YHB) (Xem) | Hà Nội |
2 | Điều dưỡng (7720301) (Xem) | 25.35 | B00 | Đại học Y Dược - Đại học Quốc Gia Hà Nội (QHY) (Xem) | Hà Nội |
3 | Điều dưỡng (7720301) (Xem) | 24.90 | B00 | Đại học Y Dược Cần Thơ (YCT) (Xem) | Cần Thơ |
4 | Điều dưỡng (7720301) (Xem) | 24.20 | B00 | Đại học Y Dược Thái Bình (YTB) (Xem) | Thái Bình |
5 | Điều dưỡng (7720301) (Xem) | 24.20 | B00,D08 | Đại học Y Dược Thái Bình (YTB) (Xem) | Thái Bình |
6 | Điều dưỡng (7720301) (Xem) | 24.10 | B00 | Đại học Y Dược TP HCM (YDS) (Xem) | TP HCM |
7 | Điều dưỡng (7720301) (Xem) | 21.90 | B00 | Đại học Y Dược - Đại học Huế (DHY) (Xem) | Huế |
8 | Điều dưỡng (7720301) (Xem) | 21.50 | B00 | Đại học Tây Nguyên (TTN) (Xem) | Đắk Lắk |
9 | Điều dưỡng (7720301) (Xem) | 21.50 | B00,D07,D08 | Đại học Y Dược - Đại học Thái Nguyên (DTY) (Xem) | Thái Nguyên |
10 | Điều dưỡng (7720301) (Xem) | 20.65 | B00,B08 | Khoa Y Dược - Đại học Đà Nẵng (DDY) (Xem) | Đà Nẵng |
11 | Điều dưỡng (7720301) (Xem) | 20.65 | B00 | Khoa Y Dược - Đại học Đà Nẵng (DDY) (Xem) | Đà Nẵng |
12 | Điều dưỡng (7720301) (Xem) | 20.50 | B00,B08 | Đại học Trà Vinh (DVT) (Xem) | Trà Vinh |
13 | Điều dưỡng (7720301) (Xem) | 20.00 | A00,B00,C08,D07 | Đại học Công nghệ TP HCM (DKC) (Xem) | TP HCM |
14 | Điều dưỡng (7720301) (Xem) | 19.05 | A00,B00,D07,D08 | Đại học Hòa Bình (ETU) (Xem) | Hà Nội |
15 | Điều dưỡng (7720301) (Xem) | 19.05 | A00,B00,D08 | Đại học Hòa Bình (ETU) (Xem) | Hà Nội |
16 | Điều dưỡng (7720301) (Xem) | 19.05 | B00 | Đại học Thăng Long (DTL) (Xem) | Hà Nội |
17 | Điều dưỡng (7720301) (Xem) | 19.00 | A01,B00,D07 | Đại học Nguyễn Tất Thành (NTT) (Xem) | TP HCM |
18 | Điều dưỡng (7720301) (Xem) | 19.00 | A00,B00,B08,C08 | Đại học Bà Rịa Vũng Tàu (BVU) (Xem) | |
19 | Điều dưỡng (7720301) (Xem) | 19.00 | A02,B00,D08 | Đại học Buôn Ma Thuột (BMU) (Xem) | Đắk Lắk |
20 | Điều dưỡng (7720301) (Xem) | 19.00 | A02,B00,B03,D08 | Đại học Cửu Long (DCL) (Xem) | Vĩnh Long |