| 1 | Dược học (7720201) (Xem) | 33.80 | A00,B00,D07 | Đại học Tôn Đức Thắng (DTT) (Xem) | TP HCM |
| 2 | Dược học (7720201) (Xem) | 26.25 | A00 | Đại học Dược Hà Nội (DKH) (Xem) | Hà Nội |
| 3 | Dược học (7720201) (Xem) | 26.25 | A00,B00 | Đại học Y Dược TP HCM (YDS) (Xem) | TP HCM |
| 4 | Dược học (7720201) (Xem) | 26.05 | B00 | Đại học Y Dược - Đại học Quốc Gia Hà Nội (QHY) (Xem) | Hà Nội |
| 5 | Dược học (7720201) (Xem) | 26.05 | A00 | Đại học Y Dược - Đại học Quốc Gia Hà Nội (QHY) (Xem) | Hà Nội |
| 6 | Dược học (7720201) (Xem) | 26.00 | B00 | Đại học Y Dược Cần Thơ (YCT) (Xem) | Cần Thơ |
| 7 | Dược học (7720201) (Xem) | 25.95 | A00,B00 | Khoa Y Dược - Đại học Đà Nẵng (DDY) (Xem) | Đà Nẵng |
| 8 | Dược học (7720201) (Xem) | 25.95 | A00,B00,D07 | Khoa Y Dược - Đại học Đà Nẵng (DDY) (Xem) | Đà Nẵng |
| 9 | Dược học (7720201) (Xem) | 25.20 | A00,B00,D07 | Đại học Y Dược - Đại học Thái Nguyên (DTY) (Xem) | Thái Nguyên |
| 10 | Dược học (7720201) (Xem) | 25.00 | B00 | Đại học Kỹ thuật Y Dược Đà Nẵng (YDN) (Xem) | Đà Nẵng |
| 11 | Dược học (7720201) (Xem) | 24.95 | A00 | Học viện Y Dược học cổ truyền Việt Nam (HYD) (Xem) | Hà Nội |
| 12 | Dược học (7720201) (Xem) | 24.95 | B00 | Học viện Y Dược học cổ truyền Việt Nam (HYD) (Xem) | Hà Nội |
| 13 | Dược học (7720201) (Xem) | 24.90 | A00,B00 | Đại học Y Dược - Đại học Huế (DHY) (Xem) | Huế |
| 14 | Dược học (7720201) (Xem) | 24.90 | A00 | Đại học Y Dược - Đại học Huế (DHY) (Xem) | Huế |
| 15 | Dược học (7720201) (Xem) | 24.90 | A00 | Đại học Y Dược Thái Bình (YTB) (Xem) | Thái Bình |
| 16 | Dược học (7720201) (Xem) | 24.90 | A00,A01,D07 | Đại học Y Dược Thái Bình (YTB) (Xem) | Thái Bình |
| 17 | Dược học (7720201) (Xem) | 24.00 | A00,B00 | Đại học Y Khoa Vinh (YKV) (Xem) | Nghệ An |
| 18 | Dược học (7720201) (Xem) | 24.00 | A02,B00,D07 | Đại Học Đông Đô (DDU) (Xem) | Hà Nội |
| 19 | Dược học (7720201) (Xem) | 23.00 | A00,B00 | Đại học Trà Vinh (DVT) (Xem) | Trà Vinh |
| 20 | Dược học (7720201) (Xem) | 21.70 | A00,B00,D08 | Đại học Hòa Bình (ETU) (Xem) | Hà Nội |