1 | Kiểm toán (7340302) (Xem) | 28.10 | A01,D01,D07 | Đại học Kinh tế quốc dân (KHA) (Xem) | Hà Nội |
2 | Kiểm toán (7340302) (Xem) | 28.10 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Kinh tế quốc dân (KHA) (Xem) | Hà Nội |
3 | Kiểm toán (7340302) (Xem) | 27.50 | A00,A01,C02,D01 | Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) | Cần Thơ |
4 | Kiểm toán (7340302) (Xem) | 26.10 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Kinh tế TP HCM (KSA) (Xem) | TP HCM |
5 | Kiểm toán (7340302) (Xem) | 25.50 | A00,A01,D01,D90 | Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng (DDQ) (Xem) | Đà Nẵng |
6 | Kiểm toán (7340302) (Xem) | 25.20 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Mở TP HCM (MBS) (Xem) | TP HCM |
7 | Kiểm toán (7340302) (Xem) | 25.00 | A01,D01 | Đại học Công nghiệp Hà Nội (DCN) (Xem) | Hà Nội |
8 | Kiểm toán (7340302) (Xem) | 25.00 | A00,A01,D01 | Đại học Công nghiệp Hà Nội (DCN) (Xem) | Hà Nội |
9 | Kiểm toán (7340302) (Xem) | 19.50 | A01,D01,D07 | Đại học Điện lực (DDL) (Xem) | Hà Nội |
10 | Kiểm toán (7340302) (Xem) | 19.50 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Điện lực (DDL) (Xem) | Hà Nội |
11 | Kiểm toán (7340302) (Xem) | 16.50 | A00,A01,D01 | Đại học Lao động - Xã hội (Cơ sở Hà Nội) (DLX) (Xem) | Hà Nội |
12 | Kiểm toán (7340302) (Xem) | 16.00 | A00,A01,C15,D01 | Đại học Kinh Tế - Đại học Huế (DHK) (Xem) | Huế |
13 | Kiểm toán (7340302) (Xem) | 15.00 | A00,C04,C14,D01 | Đại học Hồng Đức (HDT) (Xem) | Thanh Hóa |
14 | Kiểm toán (7340302) (Xem) | 15.00 | A00,A01,D01 | Đại học Quy Nhơn (DQN) (Xem) | Bình Định |
15 | Kiểm toán (7340302) (Xem) | 14.00 | A00,A16,C01,D01 | Đại học Dân Lập Duy Tân (DDT) (Xem) | Đà Nẵng |