• Xem theo trường
  • Xem theo ngành
  • Xem theo điểm
  • Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP HCM (DCT)
  • Công nghệ may (7540204)
  • Công nghệ may (7540204) các trường khác
TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Công nghệ may (7540204) (Xem) 24.00 A01,D01 Đại học Công nghiệp Hà Nội (DCN) (Xem) Hà Nội
2 Công nghệ may (7540204) (Xem) 24.00 A00,A01,D01 Đại học Công nghiệp Hà Nội (DCN) (Xem) Hà Nội
3 Công nghệ may (7540204) (Xem) 20.25 A00,C01,D01,D90 Đại học Công nghiệp TP HCM (HUI) (Xem) TP HCM
4 Công nghệ may (7540204) (Xem) 20.25 A00,A01,C01,D90 Đại học Công nghiệp TP HCM (HUI) (Xem) TP HCM
5 Công nghệ may (7540204) (Xem) 18.00 A00,D01,D11,D14 Đại Học Sư Phạm Nghệ Thuật Trung Ương (GNT) (Xem) Hà Nội
6 Công nghệ may (7540204) (Xem) 18.00 H00 Đại Học Sư Phạm Nghệ Thuật Trung Ương (GNT) (Xem) Hà Nội
7 Công nghệ may (7540204) (Xem) 18.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Công nghệ TP HCM (DKC) (Xem) TP HCM
8 Công nghệ may (7540204) (Xem) 16.00 A00,A09,C04,D01 Đại học Sao Đỏ (SDU) (Xem) Hải Dương