1 | Công nghệ may (7540204) (Xem) | 20.25 | A00,C01,D01,D90 | Đại học Công nghiệp TP HCM (HUI) (Xem) | TP HCM |
2 | Công nghệ may (7540204) (Xem) | 20.25 | A00,A01,C01,D90 | Đại học Công nghiệp TP HCM (HUI) (Xem) | TP HCM |
3 | Công nghệ may (7540204) (Xem) | 18.00 | A00,D01,D11,D14 | Đại Học Sư Phạm Nghệ Thuật Trung Ương (GNT) (Xem) | Hà Nội |
4 | Công nghệ may (7540204) (Xem) | 18.00 | H00 | Đại Học Sư Phạm Nghệ Thuật Trung Ương (GNT) (Xem) | Hà Nội |
5 | Công nghệ may (7540204) (Xem) | 18.00 | A00,A01,C01,D01 | Đại học Công nghệ TP HCM (DKC) (Xem) | TP HCM |
6 | Công nghệ may (7540204) (Xem) | 17.00 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP HCM (DCT) (Xem) | TP HCM |
7 | Công nghệ may (7540204) (Xem) | 16.00 | A00,A09,C04,D01 | Đại học Sao Đỏ (SDU) (Xem) | Hải Dương |