1 | Kinh tế xây dựng (7580301) (Xem) | 24.00 | A01,D01,D07 | Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) (GHA) (Xem) | Hà Nội |
2 | Kinh tế xây dựng (7580301) (Xem) | 24.00 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) (GHA) (Xem) | Hà Nội |
3 | Kinh tế xây dựng (7580301) (Xem) | 23.75 | A00,A01 | Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (DDK) (Xem) | Đà Nẵng |
4 | Kinh tế xây dựng (7580301) (Xem) | 22.50 | A00,A01,C01,D01 | Đại học Mỹ thuật Công nghiệp (MTC) (Xem) | Hà Nội |
5 | Kinh tế xây dựng (7580301) (Xem) | 22.50 | A00,A01,C01,D01 | Đại học Kiến trúc Hà Nội (KTA) (Xem) | Hà Nội |
6 | Kinh tế xây dựng (7580301) (Xem) | 21.50 | A00,A04,B01,D01 | Đại Học Quốc Tế Bắc Hà (DBH) (Xem) | Hà Nội |
7 | Kinh tế xây dựng (7580301) (Xem) | 16.00 | A00,A01,B00,D01 | Đại học Vinh (TDV) (Xem) | Nghệ An |
8 | Kinh tế xây dựng (7580301) (Xem) | 15.00 | A00,A01,C01,D01 | Đại học Xây dựng Miền Trung (XDT) (Xem) | Phú Yên |
9 | Kinh tế xây dựng (7580301) (Xem) | 14.00 | A00,A01,C01,D01 | Đại học Dân Lập Phú Xuân (DPX) (Xem) | Huế |
10 | Kinh tế xây dựng (7580301) (Xem) | 14.00 | A00,A01,C00,D01 | Đại học Dân lập Phương Đông (DPD) (Xem) | Hà Nội |
11 | Kinh tế xây dựng (7580301) (Xem) | 14.00 | A00,A01,A09,C14 | Phân Hiệu Đại học Huế tại Quảng Trị (DHQ) (Xem) | Huế |