TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Hệ thống thông tin (7480104) (Xem) 26.70 A00,A01,D01,D07 Đại học Công nghệ Thông tin - Đại học Quốc gia TP HCM (QSC) (Xem) TP HCM
2 Hệ thống thông tin (7480104) (Xem) 25.75 A00,A01 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) Cần Thơ
3 Hệ thống thông tin (7480104) (Xem) 25.25 A00,A01 Đại học Công nghiệp Hà Nội (DCN) (Xem) Hà Nội
4 Hệ thống thông tin (7480104) (Xem) 23.25 D07 Đại học Nông Lâm TP HCM (NLS) (Xem) TP HCM
5 Hệ thống thông tin (7480104) (Xem) 23.25 A00,A01,D07 Đại học Nông Lâm TP HCM (NLS) (Xem) TP HCM
6 Hệ thống thông tin (7480104) (Xem) 22.40 A00,A01,C01,D01 Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ (KCC) (Xem) Cần Thơ
7 Hệ thống thông tin (7480104) (Xem) 16.00 A00,A01,D07,D90 Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (DHS) (Xem) Huế
8 Hệ thống thông tin (7480104) (Xem) 16.00 A00,A01,A02,D90 Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (DHS) (Xem) Huế
9 Hệ thống thông tin (7480104) (Xem) 15.00 A00,A01,C01,D90 Đại học Thủ Dầu Một (TDM) (Xem) Bình Dương
10 Hệ thống thông tin (7480104) (Xem) 15.00 A00,A01,A16,D01 Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 1) (LNH) (Xem) Hà Nội
11 Hệ thống thông tin (7480104) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D10 Đại học Nội vụ Hà Nội (DNV) (Xem) TP HCM
12 Hệ thống thông tin (7480104) (Xem) 15.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Tài nguyên và Môi trường TP HCM (DTM) (Xem) TP HCM