1 | Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) | 29.70 | A00,A01,C01 | Đại học Tôn Đức Thắng (DTT) (Xem) | TP HCM |
2 | Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) | 25.00 | A00,A01 | Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (DDK) (Xem) | Đà Nẵng |
3 | Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) | 24.05 | A01,D01,D07 | Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) (GHA) (Xem) | Hà Nội |
4 | Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) | 24.05 | K01 | Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) (GHA) (Xem) | Hà Nội |
5 | Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) | 24.05 | A00,A01,D07 | Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) (GHA) (Xem) | Hà Nội |
6 | Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) | 21.05 | A00,A01,A02,D07 | Đại học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội (KCN) (Xem) | Hà Nội |
7 | Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) | 18.00 | A00,A01,C01,D01 | Đại học Công nghệ TP HCM (DKC) (Xem) | TP HCM |
8 | Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) | 17.50 | A01,C01,D07 | Đại học Mỏ - Địa chất (MDA) (Xem) | Hà Nội |
9 | Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) | 17.50 | A00,A01,C01 | Đại học Mỏ - Địa chất (MDA) (Xem) | Hà Nội |
10 | Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) | 16.25 | A00,A01,D01 | Khoa Kỹ thuật và Công Nghệ - ĐH Huế (DHE) (Xem) | Huế |
11 | Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) | 16.00 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Kỹ Thuật Công Nghiệp - Đại học Thái Nguyên (DTK) (Xem) | Thái Nguyên |
12 | Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) | 16.00 | A00,A01,C01,D07 | Đại học Nha Trang (TSN) (Xem) | Khánh Hòa |
13 | Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) | 15.50 | A00,A01 | Đại Học Hải Dương (DKT) (Xem) | Hải Dương |
14 | Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) | 15.00 | A00,A01,C04,D01 | Đại học Chu Văn An (DCA) (Xem) | Hưng Yên |
15 | Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) | 15.00 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Quy Nhơn (DQN) (Xem) | Bình Định |
16 | Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) | 15.00 | A00,A01,D01 | Đại học Việt Bắc (DVB) (Xem) | Thái Nguyên |
17 | Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) | 15.00 | A00,A01,A02,B00 | Đại học Hồng Đức (HDT) (Xem) | Thanh Hóa |
18 | Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) | 15.00 | A00,A01,B00,D01 | Đại học Quốc tế Miền Đông (EIU) (Xem) | Bình Dương |
19 | Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) | 15.00 | A00,A01,D07,K01 | Đại học Quy Nhơn (DQN) (Xem) | Bình Định |
20 | Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) | 15.00 | A00,A01,C01,D90 | Đại học Thủ Dầu Một (TDM) (Xem) | Bình Dương |