| 1 | Triết học (7229001) (Xem) | 24.00 | C00,C19,D14,D15 | Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) | Cần Thơ |
| 2 | Triết học (7229001) (Xem) | 23.40 | A01,D01,D14 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (QSX) (Xem) | TP HCM |
| 3 | Triết học (7229001) (Xem) | 23.40 | C00 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (QSX) (Xem) | TP HCM |
| 4 | Triết học (7229001) (Xem) | 15.00 | A00,C19,D01,D66 | Đại học Khoa Học - Đại học Huế (DHT) (Xem) | Huế |
| 5 | Triết học (7229001) (Xem) | 15.00 | C00,C19,D01,D66 | Đại học Tây Nguyên (TTN) (Xem) | Đắk Lắk |
| 6 | Triết học (7229001) (Xem) | 15.00 | A08,C19,D01,D66 | Đại học Khoa Học - Đại học Huế (DHT) (Xem) | Huế |