Nhóm ngành Mỏ - Địa chất

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
1 Công nghệ dầu khí và khai thác dầu (7510701) (Xem) 23.00 A00,A01 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
2 Kỹ thuật Địa chất; Kỹ thuật Dầu khí; (Nhóm ngành) (120) (Xem) 22.00 A00 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
3 Kỹ thuật Dầu khí (CT Chất lượng cao, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) (220) (Xem) 22.00 A00 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
4 Kỹ thuật Địa chất; Kỹ thuật Dầu khí; (Nhóm ngành) (120) (Xem) 22.00 A00,A01 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
5 Kỹ thuật Dầu khí (CT Chất lượng cao, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) (220) (Xem) 22.00 A00,A01 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
6 Kỹ thuật địa chất (7520501) (Xem) 20.00 A00,D07 Đại học Dầu khí Việt Nam (Xem)
7 Kỹ thuật dầu khí (7520604) (Xem) 20.00 A00,D07 Đại học Dầu khí Việt Nam (Xem)
8 Hải dương học (7440228) (Xem) 18.00 A00,A01,A02,D90 Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
9 Địa chất học (QHT18) (Xem) 18.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Khoa học tự nhiên - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
10 Hải dương học (7440228) (Xem) 18.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
11 Địa chất học (7440201) (Xem) 17.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
12 Kỹ thuật địa chất (7520501) (Xem) 17.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
13 Kỹ thuật địa vật lý (7520502) (Xem) 16.00 A01 Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) Hà Nội
14 Kỹ thuật dầu khí (7520604) (Xem) 16.00 A01 Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) Hà Nội
15 Công nghệ kỹ thuật năng lượng tái tạo (7519007) (Xem) 16.00 A00,A01,D07 Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) TP HCM
16 Kỹ thuật dầu khí (7520604) (Xem) 16.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) Hà Nội
17 Kỹ thuật địa vật lý (7520502) (Xem) 16.00 A00,A01,A04,D07 Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) Hà Nội
18 Kỹ thuật địa chất (7520501) (Xem) 15.25 A00,B00,D01,D07 Đại học Khoa Học - Đại học Huế (Xem) Huế
19 Kỹ thuật tuyển khoáng (7520607) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Công Nghiệp Quảng Ninh (Xem) Quảng Ninh
20 Kỹ thuật trắc địa – bản đồ (7520503) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Công Nghiệp Quảng Ninh (Xem) Quảng Ninh