1 | Thú y (7640101) (Xem) | 27.75 | A02,B00,D07,D08 | Đại học Cần Thơ (Xem) | Cần Thơ |
2 | Thú y (7640101) (Xem) | 27.75 | A02,B00,B08,D07 | Đại học Cần Thơ (Xem) | Cần Thơ |
3 | Thú y (CT tiên tiến) (7640101T) (Xem) | 25.00 | B00,D07,D08 | Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) | TP HCM |
4 | Thú y (CT tiên tiến) (7640101T) (Xem) | 25.00 | A00,B00,D07,D08 | Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) | TP HCM |
5 | Thú y (7640101) (Xem) | 24.50 | B00,D07,D08 | Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) | TP HCM |
6 | Thú y (7640101) (Xem) | 24.50 | A00,B00,D07,D08 | Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) | TP HCM |
7 | Thú y (7640101) (Xem) | 20.50 | A00,A02,B00,D08 | Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (Xem) | Huế |
8 | Thú y (7640101) (Xem) | 20.00 | A00,A01,C01,D01 | Đại học Công nghệ TP HCM (Xem) | TP HCM |
9 | Thú y (7640101) (Xem) | 20.00 | A00,B00,C08,D07 | Đại học Công nghệ TP HCM (Xem) | TP HCM |
10 | Chăn nuôi thú y (HVN03) (Xem) | 18.00 | A00,B00,B08,D01 | Học viện Nông Nghiệp Việt Nam (Xem) | Hà Nội |
11 | Chăn nuôi thú y (HVN03) (Xem) | 18.00 | A00,A01,B00,D01 | Học viện Nông nghiệp Việt Nam (Xem) | Hà Nội |
12 | Thú y (7640101) (Xem) | 17.00 | A00,B00,D07,D08 | Đại học Hùng Vương (Xem) | Phú Thọ |
13 | Thú y (7640101) (Xem) | 16.50 | A01,B00,D01 | Đại Học Đông Đô (Xem) | Hà Nội |
14 | Thú y (7640101G) (Xem) | 16.00 | B00,D07,D08 | Phân hiệu Đại học Nông Lâm TP HCM tại Gia Lai (Xem) | Gia Lai |
15 | Thú y (HVN23) (Xem) | 15.50 | A00,B00,D01,D07 | Học viện Nông Nghiệp Việt Nam (Xem) | Hà Nội |
16 | Thú y (HVN23) (Xem) | 15.50 | A00,A01,B00,D01 | Học viện Nông nghiệp Việt Nam (Xem) | Hà Nội |
17 | Thú y (7640101) (Xem) | 15.00 | B00,B02,C02 | Đại học Công nghệ Miền Đông (Xem) | Hà Nội |
18 | Thú y (7640101) (Xem) | 15.00 | A00,A01,B00,D01 | Đại học Nông Lâm Bắc Giang (Xem) | Bắc Giang |
19 | Thú y (7640101) (Xem) | 15.00 | A01,B00,C04,D01 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long (Xem) | Vĩnh Long |
20 | Thú y (7640101) (Xem) | 15.00 | A02,B00,D08 | Đại học Tây Nguyên (Xem) | Đắk Lắk |