1 | Ngành Luật (7380101) (Xem) | 33.25 | A00,A01,C00,D01 | Đại học Tôn Đức Thắng (DTT) (Xem) | TP HCM |
2 | Ngành Luật (7380101) (Xem) | 29.25 | C00,D01,D66,D78 | Đại học Thủ Đô Hà Nội (HNM) (Xem) | Hà Nội |
3 | Ngành Luật (7380101) (Xem) | 29.25 | C00,D66,D78,D90 | Đại học Thủ Đô Hà Nội (HNM) (Xem) | Hà Nội |
4 | Ngành Luật (7380101) (Xem) | 26.25 | A14,A16,D01,D78,D96 | Đại học Văn hóa Hà Nội (VHH) (Xem) | Hà Nội |
5 | Ngành Luật (7380101) (Xem) | 26.20 | A01,D01,D07 | Đại học Kinh tế quốc dân (KHA) (Xem) | Hà Nội |
6 | Ngành Luật (7380101) (Xem) | 26.20 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Kinh tế quốc dân (KHA) (Xem) | Hà Nội |
7 | Ngành Luật (7380101) (Xem) | 25.25 | A00,A16,D01,D78,D96 | Đại học Văn Hóa Hà Nội (VHH) (Xem) | Hà Nội |
8 | Ngành Luật (7380101) (Xem) | 25.25 | C00 | Đại học Văn Hóa Hà Nội (VHH) (Xem) | Hà Nội |
9 | Ngành Luật (7380101) (Xem) | 25.00 | D01,D02,D03,D05,D06 | Đại học Luật Hà Nội (LPH) (Xem) | Hà Nội |
10 | Ngành Luật (7380101) (Xem) | 25.00 | C00 | Đại học Luật Hà Nội (LPH) (Xem) | Hà Nội |
11 | Ngành Luật (7380101) (Xem) | 25.00 | A01 | Đại học Luật Hà Nội (LPH) (Xem) | Hà Nội |
12 | Ngành Luật (7380101) (Xem) | 25.00 | A00 | Đại học Luật Hà Nội (LPH) (Xem) | Hà Nội |
13 | Ngành Luật (7380101) (Xem) | 24.90 | A01,D01,D96 | Đại học Kinh tế TP HCM (KSA) (Xem) | TP HCM |
14 | Ngành Luật (7380101) (Xem) | 24.90 | A00,A01,D01,D96 | Đại học Kinh tế TP HCM (KSA) (Xem) | TP HCM |
15 | Ngành Luật (7380101) (Xem) | 24.70 | C00 | Đại học Luật Hà Nội (LPH) (Xem) | Hà Nội |
16 | Ngành Luật (7380101) (Xem) | 24.70 | A01 | Đại học Luật Hà Nội (LPH) (Xem) | Hà Nội |
17 | Ngành Luật (7380101) (Xem) | 24.70 | D01,D02,D03,D05,D06 | Đại học Luật Hà Nội (LPH) (Xem) | Hà Nội |
18 | Ngành Luật (7380101) (Xem) | 24.70 | A00 | Đại học Luật Hà Nội (LPH) (Xem) | Hà Nội |
19 | Ngành Luật (7380101) (Xem) | 24.50 | A00 | Khoa Luật - Đại học Quốc gia Hà Nội (QHL) (Xem) | Hà Nội |
20 | Ngành Luật (7380101) (Xem) | 24.50 | D03 | Khoa Luật - Đại học Quốc gia Hà Nội (QHL) (Xem) | Hà Nội |