TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Chính trị học (7310201) (Xem) 24.00 C00,C19,D14,D15 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) Cần Thơ
2 Chính trị học (7310201) (Xem) 24.00 C00,C19,D15 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) Cần Thơ
3 Chính trị học (7310201) (Xem) 20.00 A01,C00,C19,D01 Đại học Vinh (TDV) (Xem) Nghệ An
4 Chính trị học (7310201) (Xem) 18.00 C00,C19,D66,D78 Đại học Thủ Đô Hà Nội (HNM) (Xem) Hà Nội
5 Chính trị học (7310201) (Xem) 18.00 C00,D01,D66,D78 Đại học Thủ Đô Hà Nội (HNM) (Xem) Hà Nội
6 Chính trị học (7310201) (Xem) 16.50 C14,C20 Đại học Nội vụ Hà Nội (DNV) (Xem) TP HCM
7 Chính trị học (7310201) (Xem) 16.50 D01 Đại học Nội vụ Hà Nội (DNV) (Xem) TP HCM
8 Chính trị học (7310201) (Xem) 16.50 C00 Đại học Nội vụ Hà Nội (DNV) (Xem) TP HCM
9 Chính trị học (7310201) (Xem) 15.00 C00,C19,C20,D01 Đại học Tân Trào (TQU) (Xem) Tuyên Quang
10 Chính trị học (7310201) (Xem) 15.00 C00,C19,C20,D01 Đại học Trà Vinh (DVT) (Xem) Trà Vinh
11 Chính trị học (7310201) (Xem) 15.00 C00,C19,D01 Đại học Tân Trào (TQU) (Xem) Tuyên Quang
12 Chính trị học (7310201) (Xem) 15.00 A01,C00,C19,D01 Đại học Vinh (TDV) (Xem) Nghệ An
13 Chính trị học (7310201) (Xem) 14.50 D01 Đại học Nội vụ Hà Nội (DNV) (Xem) TP HCM
14 Chính trị học (7310201) (Xem) 14.50 C00 Đại học Nội vụ Hà Nội (DNV) (Xem) TP HCM
15 Chính trị học (7310201) (Xem) 14.50 C14,C20 Đại học Nội vụ Hà Nội (DNV) (Xem) TP HCM
16 Chính trị học (7310201) (Xem) 14.00 A00,C00,C14,D01 Đại học Hà Tĩnh (HHT) (Xem) Hà Tĩnh