• Xem theo trường
  • Xem theo ngành
  • Xem theo điểm
  • Đại học Y Dược Hải Phòng (YPB)
  • Y học cổ truyền (7720115)
  • Y học cổ truyền (7720115) các trường khác
TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Y học cổ truyền (7720115) (Xem) 26.50 B00 Đại học Y Hà Nội (YHB) (Xem) Hà Nội
2 Y học cổ truyền (7720115) (Xem) 25.20 B00 Đại học Y Dược Cần Thơ (YCT) (Xem) Cần Thơ
3 Y học cổ truyền (7720115) (Xem) 25.00 B00 Đại học Y Dược TP HCM (YDS) (Xem) TP HCM
4 Y học cổ truyền (7720115) (Xem) 25.00 B04 Đại học Y Dược TP HCM (YDS) (Xem) TP HCM
5 Y học cổ truyền (7720115) (Xem) 24.80 B00 Đại học Y Dược - Đại học Huế (DHY) (Xem) Huế
6 Y học cổ truyền (7720115) (Xem) 24.15 B00 Học viện Y Dược học cổ truyền Việt Nam (HYD) (Xem) Hà Nội
7 Y học cổ truyền (7720115) (Xem) 21.00 A00,B00,D07,D08 Đại học Hòa Bình (ETU) (Xem) Hà Nội
8 Y học cổ truyền (7720115) (Xem) 21.00 A00,B00,D08 Đại học Hòa Bình (ETU) (Xem) Hà Nội