| 1 | Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) | 233.00 | A00,A01,D01 | Đại học Nông Lâm TP HCM (NLS) (Xem) | TP HCM |
| 2 | Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) | 233.00 | A01,D01 | Đại học Nông Lâm TP HCM (NLS) (Xem) | TP HCM |
| 3 | Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) | 34.25 | A00,A01,D01 | Đại học Tôn Đức Thắng (DTT) (Xem) | TP HCM |
| 4 | Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) | 33.20 | D01 | Đại học Hà Nội (NHF) (Xem) | Hà Nội |
| 5 | Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) | 29.83 | A00,D01,D78,D90 | Đại học Thủ Đô Hà Nội (HNM) (Xem) | Hà Nội |
| 6 | Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) | 29.83 | A00,D01,D90,D96 | Đại học Thủ Đô Hà Nội (HNM) (Xem) | Hà Nội |
| 7 | Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) | 27.20 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Kinh tế quốc dân (KHA) (Xem) | Hà Nội |
| 8 | Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) | 27.20 | A01,D01,D07 | Đại học Kinh tế quốc dân (KHA) (Xem) | Hà Nội |
| 9 | Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) | 26.40 | A01,D01,D07 | Đại học Kinh tế TP HCM (KSA) (Xem) | TP HCM |
| 10 | Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) | 26.40 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Kinh tế TP HCM (KSA) (Xem) | TP HCM |
| 11 | Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) | 26.00 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (QSQ) (Xem) | TP HCM |
| 12 | Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) | 25.75 | A00,A01,D07,D11 | Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (DNT) (Xem) | TP HCM |
| 13 | Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) | 25.75 | A01,D07,D11 | Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (DNT) (Xem) | TP HCM |
| 14 | Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) | 25.50 | A00,A01,D01,D07 | Học viện Tài chính (HTC) (Xem) | Hà Nội |
| 15 | Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) | 25.30 | A00,A01,D01,D96 | Đại học Tài chính Marketing (DMS) (Xem) | TP HCM |
| 16 | Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) | 25.30 | A00,A01,D01,D07 | Học viện Ngân hàng (NHH) (Xem) | Hà Nội |
| 17 | Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) | 25.25 | A00,A01,C02,D01 | Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) | Cần Thơ |
| 18 | Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) | 25.24 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Ngân hàng TP HCM (NHS) (Xem) | TP HCM |
| 19 | Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) | 25.24 | A01,D01,D07 | Đại học Ngân hàng TP HCM (NHS) (Xem) | TP HCM |
| 20 | Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) | 25.00 | A00,A01,D01,D90 | Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng (DDQ) (Xem) | Đà Nẵng |