1 | Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) | 25.10 | A00,A01 | Đại học Công nghiệp Hà Nội (DCN) (Xem) | Hà Nội |
2 | Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) | 22.90 | A00,A01,C01,D01 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng (DSK) (Xem) | Đà Nẵng |
3 | Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) | 22.90 | A00,A16,D01,D90 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng (DSK) (Xem) | Đà Nẵng |
4 | Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) | 22.75 | A00,A01,D07 | Đại học Nông Lâm TP HCM (NLS) (Xem) | TP HCM |
5 | Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) | 22.00 | A01,D01,D07 | Đại học Công nghệ Giao thông vận tải (GTA) (Xem) | Hà Nội |
6 | Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) | 21.00 | A00,A01,A02,D07 | Đại học Nam Cần Thơ (DNC) (Xem) | Cần Thơ |
7 | Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) | 18.00 | A00,A01,C01,D01 | Đại học Công nghệ TP HCM (DKC) (Xem) | TP HCM |
8 | Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) | 18.00 | A00,A01,C01,D90 | Đại học Công nghiệp TP HCM (HUI) (Xem) | TP HCM |
9 | Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) | 18.00 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Kỹ Thuật Công Nghiệp - Đại học Thái Nguyên (DTK) (Xem) | Thái Nguyên |
10 | Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) | 17.00 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Nguyễn Tất Thành (NTT) (Xem) | TP HCM |
11 | Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) | 17.00 | A00,A01,C01,D01 | Đại học Văn Lang (DVL) (Xem) | TP HCM |
12 | Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) | 16.00 | A00,A01,D01,D16 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên (SKH) (Xem) | Hưng Yên |
13 | Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) | 16.00 | A00,A09,C04,D01 | Đại học Sao Đỏ (SDU) (Xem) | Hải Dương |
14 | Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) | 15.10 | A00,A01,B03,C01 | Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (DQK) (Xem) | Hà Nội |
15 | Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) | 15.00 | A00,A01,A03,A10 | Đại học Công nghệ Đồng Nai (DCD) (Xem) | Đồng Nai |
16 | Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) | 15.00 | A01,D01,D07 | Đại học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị (DCQ) (Xem) | Hà Nội |
17 | Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) | 15.00 | A00,A01,D07,D90 | Đại học Thành Đô (TDD) (Xem) | Hà Nội |
18 | Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) | 15.00 | A00,A01,A16,D01 | Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 1) (LNH) (Xem) | Hà Nội |
19 | Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) | 15.00 | A00,A01,A04,A10 | Đại học Công nghệ Đồng Nai (DCD) (Xem) | Đồng Nai |
20 | Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) | 15.00 | A00,A01,C01,D01 | Đại học Lạc Hồng (DLH) (Xem) | Đồng Nai |