1 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng (7580210) (Xem) | 16.00 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Kiến trúc Hà Nội (KTA) (Xem) | Hà Nội |
2 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng (7580210) (Xem) | 15.50 | A00,A01 | Đại học Kiến trúc TP HCM (KTS) (Xem) | TP HCM |
3 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng (7580210) (Xem) | 15.50 | A00,A01 | Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (DDK) (Xem) | Đà Nẵng |
4 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng (7580210) (Xem) | 15.00 | A00,A01,A02,B00 | Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (DHL) (Xem) | Huế |
5 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng (7580210) (Xem) | 15.00 | A00,A02,A10,B00 | Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (DHL) (Xem) | Huế |
6 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng (7580210) (Xem) | 14.55 | A00,A01,B00,D01 | Đại học Kiến trúc Đà Nẵng (KTD) (Xem) | Đà Nẵng |