1 | Tâm lý học (7310401) (Xem) | 25.90 | B00 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (QSX) (Xem) | TP HCM |
2 | Tâm lý học (7310401) (Xem) | 25.90 | C00,D14 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (QSX) (Xem) | TP HCM |
3 | Tâm lý học (7310401) (Xem) | 25.90 | D01 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (QSX) (Xem) | TP HCM |
4 | Tâm lý học (7310401) (Xem) | 25.90 | C00 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (QSX) (Xem) | TP HCM |
5 | Tâm lý học (7310401) (Xem) | 25.90 | D14 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (QSX) (Xem) | TP HCM |
6 | Tâm lý học (7310401) (Xem) | 24.75 | C00,D01 | Đại học Sư Phạm TP HCM (SPS) (Xem) | TP HCM |
7 | Tâm lý học (7310401) (Xem) | 24.75 | B00,C00,D01 | Đại học Sư phạm TP HCM (SPS) (Xem) | TP HCM |
8 | Tâm lý học (7310401) (Xem) | 22.15 | D01 | Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem) | TP HCM |
9 | Tâm lý học (7310401) (Xem) | 19.50 | A00,A01,C00,D01 | Đại học Lao động - Xã hội (Cơ sở Hà Nội) (DLX) (Xem) | Hà Nội |
10 | Tâm lý học (7310401) (Xem) | 19.50 | A00,A01,C00,D01 | Đại học Lao động - Xã hội (Cơ sở phía Nam) (DLS) (Xem) | TP HCM |
11 | Tâm lý học (7310401) (Xem) | 18.00 | A00,A01,C00,D01 | Đại học Công nghệ TP HCM (DKC) (Xem) | TP HCM |
12 | Tâm lý học (7310401) (Xem) | 18.00 | B00,B03,C00,D01 | Đại học Văn Lang (DVL) (Xem) | TP HCM |
13 | Tâm lý học (7310401) (Xem) | 16.00 | A01,D01,D08,D09 | Đại học Hoa Sen (HSU) (Xem) | TP HCM |
14 | Tâm lý học (7310401) (Xem) | 15.00 | B00,C00,D01 | Đại học Văn Hiến (DVH) (Xem) | TP HCM |
15 | Tâm lý học (7310401) (Xem) | 15.00 | C00,D01,D14 | Đại học Nguyễn Tất Thành (NTT) (Xem) | TP HCM |
16 | Tâm lý học (7310401) (Xem) | 15.00 | C00,C20,D01,D15 | Đại học Bà Rịa Vũng Tàu (BVU) (Xem) | |
17 | Tâm lý học (7310401) (Xem) | 15.00 | B04,C00,C19,D01 | Đại học Tân Trào (TQU) (Xem) | Tuyên Quang |
18 | Tâm lý học (7310401) (Xem) | 15.00 | A00,A09,C00,C20 | Học viện Thanh Thiếu Niên Việt Nam (HTN) (Xem) | Hà Nội |
19 | Tâm lý học (7310401) (Xem) | 15.00 | A00,B00,C00,D01 | Đại học Văn Hiến (DVH) (Xem) | TP HCM |
20 | Tâm lý học (7310401) (Xem) | 15.00 | B00,C00,D01,D14 | Đại học Nguyễn Tất Thành (NTT) (Xem) | TP HCM |