• Xem theo trường
  • Xem theo ngành
  • Xem theo điểm
  • Đại học Quy Nhơn (DQN)
  • Quản lý giáo dục (7140114)
  • Quản lý giáo dục (7140114) các trường khác
TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Quản lý giáo dục (7140114) (Xem) 22.10 C04 Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem) TP HCM
2 Quản lý giáo dục (7140114) (Xem) 22.10 D01 Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem) TP HCM
3 Quản lý giáo dục (7140114) (Xem) 21.50 A00,C00 Đại học Sư Phạm TP HCM (SPS) (Xem) TP HCM
4 Quản lý giáo dục (7140114) (Xem) 20.33 C00 Đại học Thủ Đô Hà Nội (HNM) (Xem) Hà Nội
5 Quản lý giáo dục (7140114) (Xem) 20.33 C00,D01,D14,D78 Đại học Thủ Đô Hà Nội (HNM) (Xem) Hà Nội
6 Quản lý giáo dục (7140114) (Xem) 15.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Vinh (TDV) (Xem) Nghệ An