| 1 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) | 29.82 | A00,D01,D78,D90 | Đại học Thủ Đô Hà Nội (HNM) (Xem) | Hà Nội |
| 2 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) | 29.82 | A00,D01,D90,D96 | Đại học Thủ Đô Hà Nội (HNM) (Xem) | Hà Nội |
| 3 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) | 28.00 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Kinh tế quốc dân (KHA) (Xem) | Hà Nội |
| 4 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) | 28.00 | A01,D01,D07 | Đại học Kinh tế quốc dân (KHA) (Xem) | Hà Nội |
| 5 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) | 27.60 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Kinh tế TP HCM (KSA) (Xem) | TP HCM |
| 6 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) | 25.00 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) (GHA) (Xem) | Hà Nội |
| 7 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) | 25.00 | A01,D01,D07 | Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) (GHA) (Xem) | Hà Nội |
| 8 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) | 24.75 | A00,A01,D01 | Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (QSQ) (Xem) | TP HCM |
| 9 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) | 24.40 | A00,A01,D01 | Đại học Công nghiệp Hà Nội (DCN) (Xem) | Hà Nội |
| 10 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) | 24.40 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Nam) (GSA) (Xem) | TP HCM |
| 11 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) | 24.40 | A01,D01 | Đại học Công nghiệp Hà Nội (DCN) (Xem) | Hà Nội |
| 12 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) | 24.00 | A00,A01,C00,D01 | Đại học Kinh tế - Tài chính TP HCM (UEF) (Xem) | TP HCM |
| 13 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) | 24.00 | A01,D01,D07 | Đại học Công nghệ Giao thông vận tải (GTA) (Xem) | Hà Nội |
| 14 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) | 24.00 | A00,C01,C02,D01 | Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ (KCC) (Xem) | Cần Thơ |
| 15 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) | 23.35 | A01,D01,D03 | Đại học Thăng Long (DTL) (Xem) | Hà Nội |
| 16 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) | 23.35 | A00,A01,D01,D03 | Đại học Thăng Long (DTL) (Xem) | Hà Nội |
| 17 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) | 18.00 | A00,A01,C00,D01 | Đại học Công nghệ TP HCM (DKC) (Xem) | TP HCM |
| 18 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) | 18.00 | A00,A01,C01,D01 | Đại học Công nghệ TP HCM (DKC) (Xem) | TP HCM |
| 19 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) | 17.00 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Điện lực (DDL) (Xem) | Hà Nội |
| 20 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) | 17.00 | A01,D01,D07 | Đại học Điện lực (DDL) (Xem) | Hà Nội |