• Xem theo trường
  • Xem theo ngành
  • Xem theo điểm
  • Đại học Mở TP HCM (MBS)
  • CNKT công trình xây dựng CLC (7510102C)
  • CNKT công trình xây dựng CLC (7510102C) các trường khác
TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 CNKT công trình xây dựng CLC (7510102C) (Xem) 21.00 D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (SPK) (Xem) TP HCM
2 CNKT công trình xây dựng CLC (7510102C) (Xem) 21.00 A00 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (SPK) (Xem) TP HCM
3 CNKT công trình xây dựng CLC (7510102C) (Xem) 21.00 A00,A01,D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (SPK) (Xem) TP HCM