| 1 | Kiến trúc (7580101) (Xem) | 28.50 | V00 | Đại học Kiến trúc Hà Nội (KTA) (Xem) | Hà Nội |
| 2 | Kiến trúc (7580101) (Xem) | 25.50 | V00,V01 | Đại học Tôn Đức Thắng (DTT) (Xem) | TP HCM |
| 3 | Kiến trúc (7580101) (Xem) | 21.85 | V00,V01,V02 | Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (DDK) (Xem) | Đà Nẵng |
| 4 | Kiến trúc (7580101) (Xem) | 21.75 | V00,V10 | Đại học Xây dựng Hà Nội (XDA) (Xem) | Hà Nội |
| 5 | Kiến trúc (7580101) (Xem) | 20.00 | A01,V00,V02 | Đại học Việt Đức (VGU) (Xem) | Bình Dương |
| 6 | Kiến trúc (7580101) (Xem) | 20.00 | V00,V01,V02 | Đại học Mở Hà Nội (MHN) (Xem) | Hà Nội |
| 7 | Kiến trúc (7580101) (Xem) | 20.00 | A00,D01,H01,V00 | Đại học Công nghệ TP HCM (DKC) (Xem) | TP HCM |
| 8 | Kiến trúc (7580101) (Xem) | 18.00 | H01,V00,V01,V02 | Đại học Dân lập Phương Đông (DPD) (Xem) | Hà Nội |
| 9 | Kiến trúc (7580101) (Xem) | 17.00 | H02,V00,V01 | Đại học Văn Lang (DVL) (Xem) | TP HCM |
| 10 | Kiến trúc (7580101) (Xem) | 17.00 | A00,D01,V00,V01 | Đại học Nam Cần Thơ (DNC) (Xem) | Cần Thơ |
| 11 | Kiến trúc (7580101) (Xem) | 16.10 | A00,A01,V00,V01 | Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Nam) (GSA) (Xem) | TP HCM |
| 12 | Kiến trúc (7580101) (Xem) | 16.00 | V00,V01,V02,V03 | Đại học Xây dựng Miền Tây (MTU) (Xem) | Vĩnh Long |
| 13 | Kiến trúc (7580101) (Xem) | 16.00 | V00,V01 | Đại học Chu Văn An (DCA) (Xem) | Hưng Yên |
| 14 | Kiến trúc (7580101) (Xem) | 15.55 | A01,V00,V01,V02 | Đại học Kiến trúc Đà Nẵng (KTD) (Xem) | Đà Nẵng |
| 15 | Kiến trúc (7580101) (Xem) | 15.00 | V00,V01,V02,V06 | Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (DQK) (Xem) | Hà Nội |
| 16 | Kiến trúc (7580101) (Xem) | 15.00 | A00,A07,C02,C04 | Đại học Nguyễn Trãi (NTU) (Xem) | Hà Nội |
| 17 | Kiến trúc (7580101) (Xem) | 15.00 | A00,D01,V00,V01 | Đại học Quốc tế Hồng Bàng (HIU) (Xem) | TP HCM |
| 18 | Kiến trúc (7580101) (Xem) | 15.00 | A01,D01,V00,V01 | Đại học Xây dựng Miền Trung (XDT) (Xem) | Phú Yên |
| 19 | Kiến trúc (7580101) (Xem) | 15.00 | A01,C01,H01,V00 | Đại học Yersin Đà Lạt (DYD) (Xem) | Lâm Đồng |
| 20 | Kiến trúc (7580101) (Xem) | 15.00 | H00,H07,V00,V01 | Đại học Nguyễn Tất Thành (NTT) (Xem) | TP HCM |