| 1 | Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) | 27.75 | A00,A01,C01 | Đại học Tôn Đức Thắng (DTT) (Xem) | TP HCM |
| 2 | Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) | 23.75 | A00,A01 | Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (DDK) (Xem) | Đà Nẵng |
| 3 | Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) | 21.90 | A00,A01 | Đại học Kiến trúc TP HCM (KTS) (Xem) | TP HCM |
| 4 | Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) | 21.00 | A00,A01 | Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) | Cần Thơ |
| 5 | Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) | 20.00 | A01,D07 | Đại học Việt Đức (VGU) (Xem) | Bình Dương |
| 6 | Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) | 19.20 | A00,A01 | Đại học Giao thông vận tải TP HCM (GTS) (Xem) | TP HCM |
| 7 | Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) | 19.20 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Nam) (GSA) (Xem) | TP HCM |
| 8 | Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) | 19.00 | A00,A01,D07 | Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (QSQ) (Xem) | TP HCM |
| 9 | Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) | 18.00 | A00,A01,C01,D01 | Đại học Công nghệ TP HCM (DKC) (Xem) | TP HCM |
| 10 | Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) | 18.00 | A00,A01,C01,D90 | Đại học Công nghiệp TP HCM (HUI) (Xem) | TP HCM |
| 11 | Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) | 17.00 | A00,A01,A02,D07 | Đại học Nam Cần Thơ (DNC) (Xem) | Cần Thơ |
| 12 | Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) | 17.00 | A01,D01,D07 | Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) (GHA) (Xem) | Hà Nội |
| 13 | Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) | 17.00 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) (GHA) (Xem) | Hà Nội |
| 14 | Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) | 16.05 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Kiến trúc Hà Nội (KTA) (Xem) | Hà Nội |
| 15 | Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) | 16.00 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Văn Lang (DVL) (Xem) | TP HCM |
| 16 | Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) | 15.00 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Nguyễn Tất Thành (NTT) (Xem) | TP HCM |
| 17 | Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) | 15.00 | A00,A01,A02,B00 | Đại học Hồng Đức (HDT) (Xem) | Thanh Hóa |
| 18 | Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) | 15.00 | A00,A01,B08,C14 | Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (DQK) (Xem) | Hà Nội |
| 19 | Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) | 15.00 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Kỹ Thuật Công Nghiệp - Đại học Thái Nguyên (DTK) (Xem) | Thái Nguyên |
| 20 | Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) | 15.00 | A00,A01,C04,D01 | Đại học Mỏ - Địa chất (MDA) (Xem) | Hà Nội |