1 | Ngành Kỹ thuật điện tử truyền thông (7520207) (Xem) | 28.00 | A00,A01,C01 | Đại học Tôn Đức Thắng (DTT) (Xem) | TP HCM |
2 | Ngành Kỹ thuật điện tử truyền thông (7520207) (Xem) | 25.25 | A00,A01 | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Bắc) (BVH) (Xem) | Hà Nội |
3 | Ngành Kỹ thuật điện tử truyền thông (7520207) (Xem) | 24.50 | A00,A01 | Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (DDK) (Xem) | Đà Nẵng |
4 | Ngành Kỹ thuật điện tử truyền thông (7520207) (Xem) | 24.25 | A00,A01,D90 | Học viện Kỹ thuật mật mã (KMA) (Xem) | |
5 | Ngành Kỹ thuật điện tử truyền thông (7520207) (Xem) | 23.00 | A00,A01,D07,D90 | Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP HCM (QST) (Xem) | TP HCM |
6 | Ngành Kỹ thuật điện tử truyền thông (7520207) (Xem) | 20.00 | A00,A01 | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Nam) (BVS) (Xem) | TP HCM |
7 | Ngành Kỹ thuật điện tử truyền thông (7520207) (Xem) | 19.00 | A00,A01,C01,D01 | Đại học Công nghệ TP HCM (DKC) (Xem) | TP HCM |
8 | Ngành Kỹ thuật điện tử truyền thông (7520207) (Xem) | 19.00 | A00,A01,D07 | Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Nam) (GSA) (Xem) | TP HCM |
9 | Ngành Kỹ thuật điện tử truyền thông (7520207) (Xem) | 18.50 | A00,A01,B00,D01 | Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (QSQ) (Xem) | TP HCM |
10 | Ngành Kỹ thuật điện tử truyền thông (7520207) (Xem) | 17.00 | A00,A01,C01,D01 | Đại học Hòa Bình (ETU) (Xem) | Hà Nội |
11 | Ngành Kỹ thuật điện tử truyền thông (7520207) (Xem) | 16.50 | A00,A01 | Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) | Cần Thơ |
12 | Ngành Kỹ thuật điện tử truyền thông (7520207) (Xem) | 16.25 | A01 | Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem) | TP HCM |
13 | Ngành Kỹ thuật điện tử truyền thông (7520207) (Xem) | 16.25 | A00 | Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem) | TP HCM |
14 | Ngành Kỹ thuật điện tử truyền thông (7520207) (Xem) | 15.05 | A00,A01,C01,D01 | Đại học Văn Hiến (DVH) (Xem) | TP HCM |
15 | Ngành Kỹ thuật điện tử truyền thông (7520207) (Xem) | 15.05 | A01,C01,D01 | Đại học Văn Hiến (DVH) (Xem) | TP HCM |
16 | Ngành Kỹ thuật điện tử truyền thông (7520207) (Xem) | 15.00 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Kỹ Thuật Công Nghiệp - Đại học Thái Nguyên (DTK) (Xem) | Thái Nguyên |
17 | Ngành Kỹ thuật điện tử truyền thông (7520207) (Xem) | 15.00 | A00,A01,D07,K01 | Đại học Quy Nhơn (DQN) (Xem) | Bình Định |
18 | Ngành Kỹ thuật điện tử truyền thông (7520207) (Xem) | 15.00 | A00,A01,B00,D01 | Đại học Vinh (TDV) (Xem) | Nghệ An |
19 | Ngành Kỹ thuật điện tử truyền thông (7520207) (Xem) | 15.00 | A01,D90 | Đại học Phạm Văn Đồng (DPQ) (Xem) | Quảng Ngãi |
20 | Ngành Kỹ thuật điện tử truyền thông (7520207) (Xem) | 15.00 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Quy Nhơn (DQN) (Xem) | Bình Định |