TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) 28.65 A01,D01,D07,D90 Đại học Thủ Đô Hà Nội (HNM) (Xem) Hà Nội
2 Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) 28.65 A00,D90 Đại học Thủ Đô Hà Nội (HNM) (Xem) Hà Nội
3 Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) 25.25 A00,A01 Đại học Sư Phạm TP HCM (SPS) (Xem) TP HCM
4 Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) 25.25 A00,A01,C01 Đại học Sư phạm TP HCM (SPS) (Xem) TP HCM
5 Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) 24.48 A00 Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem) TP HCM
6 Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) 21.00 A00,A01,A12,D90 Đại học Đà Lạt (TDL) (Xem) Lâm Đồng
7 Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) 18.50 A00,B00,D07,D24 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) Cần Thơ
8 Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) 18.50 A00,A01 Đại Học Sư Phạm - Đại học Thái Nguyên (DTS) (Xem) Thái Nguyên
9 Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) 18.50 A01,D01,D90 Đại học Phạm Văn Đồng (DPQ) (Xem) Quảng Ngãi
10 Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) 18.50 A00,A01,A02,A10 Đại học Quảng Nam (DQU) (Xem) Quảng Nam
11 Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) 18.50 A00,A01 Đại học Quy Nhơn (DQN) (Xem) Bình Định
12 Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) 18.50 A00,A01,D07,D90 Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (DHS) (Xem) Huế
13 Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) 18.50 A00,A01,A02,D01 Đại học Tây Bắc (TTB) (Xem) Sơn La
14 Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) 18.50 A00,A01,A02 Đại học Tây Nguyên (TTN) (Xem) Đắk Lắk
15 Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) 18.50 A00,A01,A10,B00 Đại học Vinh (TDV) (Xem) Nghệ An
16 Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) 18.50 A00,A01,A02,C01 Đại học Đồng Nai (DNU) (Xem) Đồng Nai
17 Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) 18.50 A00,A01,A02,C01 Đại học Hồng Đức (HDT) (Xem) Thanh Hóa
18 Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) 18.50 A00,A01,D01 Đại Học Sư Phạm - Đại học Thái Nguyên (DTS) (Xem) Thái Nguyên
19 Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) 18.50 A00,A01,A02 Đại học Quy Nhơn (DQN) (Xem) Bình Định
20 Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) 18.50 A00,A01,A02,D90 Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (DHS) (Xem) Huế