TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Thương mại điện tử (7340122) (Xem) 27.65 A01,D01,D07 Đại học Kinh tế quốc dân (KHA) (Xem) Hà Nội
2 Thương mại điện tử (7340122) (Xem) 27.65 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế quốc dân (KHA) (Xem) Hà Nội
3 Thương mại điện tử (7340122) (Xem) 26.50 A00,A01,D01,D07 Đại học Công nghệ Thông tin - Đại học Quốc gia TP HCM (QSC) (Xem) TP HCM
4 Thương mại điện tử (7340122) (Xem) 25.70 A00,A01,D01 Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Bắc) (BVH) (Xem) Hà Nội
5 Thương mại điện tử (7340122) (Xem) 25.25 A00,A01,D01,D90 Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng (DDQ) (Xem) Đà Nẵng
6 Thương mại điện tử (7340122) (Xem) 24.20 A01,D01 Đại học Mở Hà Nội (MHN) (Xem) Hà Nội
7 Thương mại điện tử (7340122) (Xem) 24.20 A00,A01,D01 Đại học Mở Hà Nội (MHN) (Xem) Hà Nội
8 Thương mại điện tử (7340122) (Xem) 22.50 A01,D01,D07 Đại học Công nghệ Giao thông vận tải (GTA) (Xem) Hà Nội
9 Thương mại điện tử (7340122) (Xem) 21.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Kinh tế - Tài chính TP HCM (UEF) (Xem) TP HCM
10 Thương mại điện tử (7340122) (Xem) 19.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Công nghệ TP HCM (DKC) (Xem) TP HCM
11 Thương mại điện tử (7340122) (Xem) 18.00 A00,A01,C15,D01 Đại học Kinh Tế - Đại học Huế (DHK) (Xem) Huế
12 Thương mại điện tử (7340122) (Xem) 16.00 A01,D01,D07 Đại học Điện lực (DDL) (Xem) Hà Nội
13 Thương mại điện tử (7340122) (Xem) 16.00 A00,C01,C14,D01 Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên (DTC) (Xem) Thái Nguyên
14 Thương mại điện tử (7340122) (Xem) 16.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Điện lực (DDL) (Xem) Hà Nội
15 Thương mại điện tử (7340122) (Xem) 15.00 A01,D01,D90 Đại học Phạm Văn Đồng (DPQ) (Xem) Quảng Ngãi
16 Thương mại điện tử (7340122) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Vinh (TDV) (Xem) Nghệ An
17 Thương mại điện tử (7340122) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Nguyễn Tất Thành (NTT) (Xem) TP HCM
18 Thương mại điện tử (7340122) (Xem) 15.00 A00,A01,C14,C15 Đại học Trà Vinh (DVT) (Xem) Trà Vinh