TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Quản trị nhân lực (7340404) (Xem) 27.10 A01,D01,D07 Đại học Kinh tế quốc dân (KHA) (Xem) Hà Nội
2 Quản trị nhân lực (7340404) (Xem) 27.10 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế quốc dân (KHA) (Xem) Hà Nội
3 Quản trị nhân lực (7340404) (Xem) 25.05 A00,A01,C03,D01 Đại học Mở TP HCM (MBS) (Xem) TP HCM
4 Quản trị nhân lực (7340404) (Xem) 25.00 A00,A01,D01,D90 Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng (DDQ) (Xem) Đà Nẵng
5 Quản trị nhân lực (7340404) (Xem) 22.00 A00,A01,D01 Đại học Công đoàn (LDA) (Xem) Hà Nội
6 Quản trị nhân lực (7340404) (Xem) 22.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Kinh tế - Tài chính TP HCM (UEF) (Xem) TP HCM
7 Quản trị nhân lực (7340404) (Xem) 21.00 A00,A01,D01 Đại học Lao động - Xã hội (Cơ sở phía Nam) (DLS) (Xem) TP HCM
8 Quản trị nhân lực (7340404) (Xem) 20.50 C00 Đại học Nội vụ Hà Nội (DNV) (Xem) TP HCM
9 Quản trị nhân lực (7340404) (Xem) 20.50 A00,A01,D01 Đại học Nội vụ Hà Nội (DNV) (Xem) TP HCM
10 Quản trị nhân lực (7340404) (Xem) 20.00 A00,A01,C15,D01 Đại học Kinh Tế - Đại học Huế (DHK) (Xem) Huế
11 Quản trị nhân lực (7340404) (Xem) 16.00 A01,D01,D03,D09 Đại học Hoa Sen (HSU) (Xem) TP HCM
12 Quản trị nhân lực (7340404) (Xem) 16.00 A00,A01,D01,D03,D09 Đại học Hoa Sen (HSU) (Xem) TP HCM
13 Quản trị nhân lực (7340404) (Xem) 15.00 A00,A01,D01 Đại học Nội vụ Hà Nội (DNV) (Xem) TP HCM
14 Quản trị nhân lực (7340404) (Xem) 15.00 C00 Đại học Nội vụ Hà Nội (DNV) (Xem) TP HCM
15 Quản trị nhân lực (7340404) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Nguyễn Tất Thành (NTT) (Xem) TP HCM
16 Quản trị nhân lực (7340404) (Xem) 15.00 A00,A01,D01 Đại học Lao động - Xã hội (Cơ sở Hà Nội) (DLX) (Xem) Hà Nội