• Xem theo trường
  • Xem theo ngành
  • Xem theo điểm
  • Đại học Công nghệ TP HCM (DKC)
  • Công nghệ may (7540204)
  • Công nghệ may (7540204) các trường khác
TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Công nghệ may (7540204) (Xem) 22.80 A01,D01 Đại học Công nghiệp Hà Nội (DCN) (Xem) Hà Nội
2 Công nghệ may (7540204) (Xem) 22.80 A00,A01,D01 Đại học Công nghiệp Hà Nội (DCN) (Xem) Hà Nội
3 Công nghệ may (7540204) (Xem) 18.00 A00,A01,C01,D90 Đại học Công nghiệp TP HCM (HUI) (Xem) TP HCM
4 Công nghệ may (7540204) (Xem) 18.00 A00,C01,D01,D90 Đại học Công nghiệp TP HCM (HUI) (Xem) TP HCM
5 Công nghệ may (7540204) (Xem) 17.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP HCM (DCT) (Xem) TP HCM
6 Công nghệ may (7540204) (Xem) 15.50 A00,A09,C04,D01 Đại học Sao Đỏ (SDU) (Xem) Hải Dương