TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 29.03 A01,D01,D07,D90 Đại học Thủ Đô Hà Nội (HNM) (Xem) Hà Nội
2 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 29.03 A00,A01,D07,D90 Đại học Thủ Đô Hà Nội (HNM) (Xem) Hà Nội
3 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 26.25 A01 Đại học Sư Phạm TP HCM (SPS) (Xem) TP HCM
4 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 26.25 A00,A01 Đại học Sư phạm TP HCM (SPS) (Xem) TP HCM
5 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 25.18 A00 Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem) TP HCM
6 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 25.18 A01 Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem) TP HCM
7 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 22.50 A01,D01,D90 Đại học Tiền Giang (TTG) (Xem) Tiền Giang
8 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 20.50 A00,A01 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (DDS) (Xem) Đà Nẵng
9 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 19.00 A00,A01,D01 Đại Học Sư Phạm - Đại học Thái Nguyên (DTS) (Xem) Thái Nguyên
10 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 18.50 A00,A01 Đại học Đồng Nai (DNU) (Xem) Đồng Nai
11 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 18.50 A00,A01,A09,B00 Đại học Hà Tĩnh (HHT) (Xem) Hà Tĩnh
12 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 18.50 A00,A01,D01,D84 Đại học Hùng Vương (THV) (Xem) Phú Thọ
13 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 18.50 A00,A01,A10,D01 Đại học Quảng Nam (DQU) (Xem) Quảng Nam
14 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 18.50 A00,A01,B00 Đại học Tân Trào (TQU) (Xem) Tuyên Quang
15 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 18.50 A01,D01,D14,D15 Đại học Tây Bắc (TTB) (Xem) Sơn La
16 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 18.50 A00,A01,D07,D90 Đại học Đà Lạt (TDL) (Xem) Lâm Đồng
17 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 18.50 A00,A01,A02,A04 Đại học Đồng Tháp (SPD) (Xem) Đồng Tháp
18 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 18.50 A00,A01,D07,D90 Đại học Đồng Nai (DNU) (Xem) Đồng Nai
19 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 18.50 A00,A01,C01,D01 Đại học Hải Phòng (THP) (Xem) Hải Phòng
20 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 18.50 A00,A01,A02,D07 Đại học Hồng Đức (HDT) (Xem) Thanh Hóa