TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 28.30 D01,D14,D15,D78 Đại học Thủ Đô Hà Nội (HNM) (Xem) Hà Nội
2 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 28.30 C00,D14,D15,D78 Đại học Thủ Đô Hà Nội (HNM) (Xem) Hà Nội
3 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 25.25 C00,D78 Đại học Sư Phạm TP HCM (SPS) (Xem) TP HCM
4 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 25.25 C00,D01,D78 Đại học Sư phạm TP HCM (SPS) (Xem) TP HCM
5 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 24.25 C00 Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem) TP HCM
6 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 21.00 C00,C14,D66 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (DDS) (Xem) Đà Nẵng
7 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 19.00 C00,D01,D14 Đại Học Sư Phạm - Đại học Thái Nguyên (DTS) (Xem) Thái Nguyên
8 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 18.50 C00,D14,D15 Đại học Đồng Tháp (SPD) (Xem) Đồng Tháp
9 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 18.50 D78 Đại học Phạm Văn Đồng (DPQ) (Xem) Quảng Ngãi
10 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 18.50 C00,C19,C20,D14 Đại học Quảng Nam (DQU) (Xem) Quảng Nam
11 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 18.50 C00,C19,C20,D01 Đại học Tây Bắc (TTB) (Xem) Sơn La
12 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 18.50 C00,C19,C20,D14 Đại học Tây Nguyên (TTN) (Xem) Đắk Lắk
13 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 18.50 D01,D14,D78 Đại học Tiền Giang (TTG) (Xem) Tiền Giang
14 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 18.50 C00,C20,D14,D15 Đại học Đà Lạt (TDL) (Xem) Lâm Đồng
15 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 18.50 C00,C19,D14,D15 Đại học Đồng Tháp (SPD) (Xem) Đồng Tháp
16 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 18.50 C00,D01,D14 Đại học Đồng Nai (DNU) (Xem) Đồng Nai
17 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 18.50 C00,D01,D14,D15 Đại học Hải Phòng (THP) (Xem) Hải Phòng
18 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 18.50 C00,C19,C20,D01 Đại học Hồng Đức (HDT) (Xem) Thanh Hóa
19 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 18.50 C00,C19,C20,D14 Đại học Hùng Vương (THV) (Xem) Phú Thọ
20 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 18.50 C00,D01,D14,D15 Đại học Khánh Hòa (UKH) (Xem) Khánh Hòa