TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) 24.75 A00,A01 Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Bắc) (BVH) (Xem) Hà Nội
2 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) 24.10 A00,A01 Đại học Công nghiệp Hà Nội (DCN) (Xem) Hà Nội
3 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) 21.30 A01 Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem) TP HCM
4 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) 21.30 A00 Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem) TP HCM
5 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) 20.25 A00,A01 Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Nam) (BVS) (Xem) TP HCM
6 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) 18.00 A01,D01,D07 Đại học Điện lực (DDL) (Xem) Hà Nội
7 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) 18.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Điện lực (DDL) (Xem) Hà Nội
8 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) 16.50 A00,A01,A02,C01 Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ (KCC) (Xem) Cần Thơ
9 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) 16.45 A00,B00,C14,D01 Đại học Thái Bình (DTB) (Xem) Thái Bình
10 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) 16.00 A00,A01,D01,D10 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên (SKH) (Xem) Hưng Yên
11 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) 16.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP HCM (DCT) (Xem) TP HCM
12 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) 16.00 A00,C01,C14,D01 Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên (DTC) (Xem) Thái Nguyên
13 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) 16.00 A00,A09,C04,D01 Đại học Sao Đỏ (SDU) (Xem) Hải Dương
14 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) 16.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Văn Lang (DVL) (Xem) TP HCM
15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) 15.05 A00,A01,C01,D01 Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng (DSK) (Xem) Đà Nẵng
16 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) 15.05 A00,A16,D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng (DSK) (Xem) Đà Nẵng
17 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D90 Đại học Công nghệ Sài Gòn (DSG) (Xem) TP HCM
18 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Công Nghiệp Quảng Ninh (DDM) (Xem) Quảng Ninh
19 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Công nghiệp Vinh (DCV) (Xem) Nghệ An
20 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) 15.00 A00,A01,C04,D01 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long (VLU) (Xem) Vĩnh Long