61 | Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) | 23.75 | A00,A01,D01 | Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) | TP HCM |
62 | Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) | 23.75 | D01 | Đại học Cần Thơ (Xem) | Cần Thơ |
63 | Sư phạm Âm nhạc (7140221) (Xem) | 23.50 | V00,V01,V02,V03 | Đại học Hùng Vương (Xem) | Phú Thọ |
64 | Sư phạm Mỹ thuật (7140222) (Xem) | 23.50 | A00,B00,D07,D08 | Đại học Hùng Vương (Xem) | Phú Thọ |
65 | Sư phạm Lịch sử (7140218) (Xem) | 23.50 | D14 | Đại học Sư Phạm TP HCM (Xem) | TP HCM |
66 | Sư phạm Âm nhạc (7140221) (Xem) | 23.50 | N00,N01 | Đại học Hùng Vương (Xem) | Phú Thọ |
67 | Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) | 23.50 | D01,D14,D15 | Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Huế (Xem) | Huế |
68 | Sư phạm Lịch sử (7140218) (Xem) | 23.50 | C00,D14 | Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) | TP HCM |
69 | Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) | 23.50 | A00,A01,C00,D01 | Đại học Tây Bắc (Xem) | Sơn La |
70 | Sư phạm Lịch sử (GD2) (Xem) | 23.30 | A00,A01,B00,D15 | Đại học Giáo dục - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
71 | Sư phạm Lịch sử (GD2) (Xem) | 23.30 | C00,D01,D14,D15 | Đại học Giáo dục - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
72 | Sư phạm Địa lý (7140219) (Xem) | 23.25 | C04,D78 | Đại học Sư Phạm TP HCM (Xem) | TP HCM |
73 | Sư phạm Địa lý (7140219) (Xem) | 23.25 | C00,C04,D15,D78 | Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) | TP HCM |
74 | Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) | 23.00 | A00,C00,C20,D01 | Đại học Vinh (Xem) | Nghệ An |
75 | Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) | 23.00 | M00,M05,M07,M13 | Đại học Tây Bắc (Xem) | Sơn La |
76 | Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) | 23.00 | A00,A01,C00,D01 | Đại học Vinh (Xem) | Nghệ An |
77 | Sư phạm Địa lý (7140219) (Xem) | 22.90 | C04 | Đại học Sài Gòn (Xem) | TP HCM |
78 | Sư phạm Địa lý (7140219) (Xem) | 22.90 | C00,C04 | Đại học Sài Gòn (Xem) | TP HCM |
79 | Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) | 22.80 | D01 | Đại học Sài Gòn (Xem) | TP HCM |
80 | Sư phạm Vật lý (đào tạo GV THPT) (7140211A) (Xem) | 22.75 | A00 | Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) | Hà Nội |