1 | Ngôn ngữ Anh (NTH04) (Xem) | 36.25 | D01 | Đại học Ngoại thương (phía Bắc) (Xem) | Hà Nội |
2 | Ngôn ngữ Nhật (NTH07) (Xem) | 35.90 | D01 | Đại học Ngoại thương (phía Bắc) (Xem) | Hà Nội |
3 | Ngôn ngữ Nhật (NTH07) (Xem) | 35.90 | D06 | Đại học Ngoại thương (phía Bắc) (Xem) | Hà Nội |
4 | Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) | 35.60 | D01,D09,D10 | Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) | Hà Nội |
5 | Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) | 35.60 | A01,D01,D09,D10 | Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) | Hà Nội |
6 | Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210) (Xem) | 35.38 | D01 | Đại học Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
7 | Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) | 34.82 | D01 | Đại học Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
8 | Ngôn ngữ Pháp (NTH05) (Xem) | 34.80 | D01 | Đại học Ngoại thương (phía Bắc) (Xem) | Hà Nội |
9 | Ngôn ngữ Pháp (NTH05) (Xem) | 34.80 | D03 | Đại học Ngoại thương (phía Bắc) (Xem) | Hà Nội |
10 | Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) | 34.75 | D01 | Học viện Ngoại giao (Xem) | Hà Nội |
11 | Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) | 34.63 | D01,D04 | Đại học Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
12 | Ngôn ngữ Trung (NTH06|01D01) (Xem) | 34.60 | D01 | Đại học Ngoại thương (phía Bắc) (Xem) | Hà Nội |
13 | Ngôn ngữ Nhật (7220209) (Xem) | 34.47 | D01,D06 | Đại học Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
14 | Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) | 33.25 | D01,D11 | Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) | TP HCM |
15 | Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) | 33.20 | D78 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) | Hà Nội |
16 | Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) | 33.20 | D72 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) | Hà Nội |
17 | Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) | 33.20 | D01 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) | Hà Nội |
18 | Ngôn ngữ Pháp (7220203) (Xem) | 32.83 | D01,D03 | Đại học Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
19 | Ngôn ngữ Pháp (NTH05) (Xem) | 32.80 | D03 | Đại học Ngoại thương (phía Bắc) (Xem) | Hà Nội |
20 | Ngôn ngữ Pháp (NTH05) (Xem) | 32.80 | D01 | Đại học Ngoại thương (phía Bắc) (Xem) | Hà Nội |