1 | Kỹ thuật Địa chất; Kỹ thuật Dầu khí; (Nhóm ngành) (120) (Xem) | 23.75 | A00,A01 | Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | TP HCM |
2 | Kỹ thuật Địa chất; Kỹ thuật Dầu khí; (Nhóm ngành) (120) (Xem) | 23.75 | A00 | Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | TP HCM |
3 | Kỹ thuật Dầu khí (CT Chất lượng cao, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) (220) (Xem) | 21.00 | A00,A01 | Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | TP HCM |
4 | Kỹ thuật Dầu khí (CT Chất lượng cao, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) (220) (Xem) | 21.00 | A00 | Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | TP HCM |
5 | Kỹ thuật địa vật lý (7520502) (Xem) | 18.00 | A00,A01,A04,D07 | Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) | Hà Nội |
6 | Kỹ thuật địa vật lý (7520502) (Xem) | 18.00 | A01 | Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) | Hà Nội |
7 | Địa chất học (QHT18) (Xem) | 17.00 | A00,A01,B00,D07 | Đại học Khoa học tự nhiên - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
8 | Địa chất học (7440201) (Xem) | 17.00 | A00,A01,B00,D07 | Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | TP HCM |
9 | Hải dương học (7440228) (Xem) | 17.00 | A00,A01,B00,D07 | Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | TP HCM |
10 | Kỹ thuật địa chất (7520501) (Xem) | 17.00 | A00,A01,B00,D07 | Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | TP HCM |
11 | Hải dương học (7440228) (Xem) | 17.00 | A00,A01,A02,D90 | Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | TP HCM |
12 | Kỹ thuật dầu khí (7520604) (Xem) | 16.00 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) | Hà Nội |
13 | Công nghệ kỹ thuật năng lượng tái tạo (7519007) (Xem) | 16.00 | A00,A01,D07 | Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) | TP HCM |
14 | Kỹ thuật dầu khí (7520604) (Xem) | 16.00 | A01 | Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) | Hà Nội |
15 | Kỹ thuật địa chất (7520501) (Xem) | 15.50 | A00,B00,D01,D07 | Đại học Khoa Học - Đại học Huế (Xem) | Huế |
16 | Địa chất học (7440201) (Xem) | 15.00 | A00,C04,D01,D07 | Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) | Hà Nội |
17 | Kỹ thuật trắc địa – bản đồ (7520503) (Xem) | 15.00 | A00,A01,C01,C04,D01,D10 | Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) | Hà Nội |
18 | Kỹ thuật địa chất (7520501) (Xem) | 15.00 | A00,A01,C04,D01 | Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) | Hà Nội |
19 | Kỹ thuật mỏ (7520601) (Xem) | 15.00 | A00,A01,C01,D01 | Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) | Hà Nội |
20 | Kỹ thuật tuyển khoáng (7520607) (Xem) | 15.00 | A00,A01,B00,D01 | Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) | Hà Nội |