21 | Khoa học Dữ liệu (7480109) (Xem) | 15.50 | A00,A01,C01,D01 | Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ (Xem) | Cần Thơ |
22 | Địa chất học (7480206) (Xem) | 15.00 | C04,D10 | Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) | Hà Nội |
23 | Vật lý học (7440102) (Xem) | 15.00 | A00,A01,D10 | Đại học Tân Trào (Xem) | Tuyên Quang |
24 | Vật lý học (7440102) (Xem) | 15.00 | A00,A01,A12,D90 | Đại học Đà Lạt (Xem) | Lâm Đồng |
25 | Địa chất học (7480206) (Xem) | 15.00 | A00,C04,D01,D10 | Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) | Hà Nội |
26 | Địa lý học (7310501) (Xem) | 15.00 | C00,D15 | Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (Xem) | Đà Nẵng |