1 | Biên phòng (Nam - Miền Bắc) (7860214|21C00) (Xem) | 28.50 | C00 | Học viện Biên Phòng (Xem) | Hà Nội |
2 | Phòng cháy chữa cháy và cứu nạn, cứu hộ (Nữ - Phía Bắc) (7860113|11A00) (Xem) | 28.39 | A00 | Đại học Phòng Cháy Chữa Cháy ( Phía Bắc ) (Xem) | Hà Nội |
3 | Phòng cháy chữa cháy và cứu nạn, cứu hộ (Nữ - Phía Nam) (7860113|12A00) (Xem) | 27.65 | A00 | Đại học Phòng Cháy Chữa Cháy (phía Nam) (Xem) | Đồng Nai |
4 | Chỉ huy, quản lý kỹ thuật (Nam - Phía Nam) (7860220|22A00) (Xem) | 27.55 | A00 | Học viện Kĩ Thuật Quân Sự - Hệ Quân sự (Xem) | Hà Nội |
5 | Chỉ huy, quản lý kỹ thuật (Nam - Phía Nam) (7860220|22A01) (Xem) | 27.55 | A01 | Học viện Kĩ Thuật Quân Sự - Hệ Quân sự (Xem) | Hà Nội |
6 | Xây dựng lực lượng CAND (Phía Bắc - Nam) (7310200|22A01) (Xem) | 27.30 | A01 | Học viện Chính Trị Công An Nhân Dân (Xem) | Hà Nội |
7 | Phòng cháy chữa cháy và cứu nạn, cứu hộ (Nam - Phía Bắc) (7860113|21A00) (Xem) | 27.11 | A00 | Đại học Phòng Cháy Chữa Cháy ( Phía Bắc ) (Xem) | Hà Nội |
8 | Chỉ huy, quản lý kỹ thuật (Nữ - Phía Bắc) (7860220|11A01) (Xem) | 27.05 | A01 | Học viện Kĩ Thuật Quân Sự - Hệ Quân sự (Xem) | Hà Nội |
9 | Chỉ huy, quản lý kỹ thuật (Nữ - Phía Bắc) (7860220|11A00) (Xem) | 27.05 | A00 | Học viện Kĩ Thuật Quân Sự - Hệ Quân sự (Xem) | Hà Nội |
10 | Phòng cháy chữa cháy và cứu nạn, cứu hộ (Nam - Phía Nam) (7860113|22A00) (Xem) | 26.95 | A00 | Đại học Phòng Cháy Chữa Cháy (phía Nam) (Xem) | Đồng Nai |
11 | An toàn thông tin (7480202) (Xem) | 26.70 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Công nghệ Thông tin - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | TP HCM |
12 | Xây dựng lực lượng CAND (Phía Bắc - Nữ) (7310200|11D01) (Xem) | 26.68 | D01 | Học viện Chính Trị Công An Nhân Dân (Xem) | Hà Nội |
13 | Chỉ huy, quản lý kỹ thuật (Nam - Phía Bắc) (7860220|21A00) (Xem) | 26.50 | A00 | Học viện Kĩ Thuật Quân Sự - Hệ Quân sự (Xem) | Hà Nội |
14 | Xây dựng lực lượng CAND (Phía Nam - Nữ) (7310200|12C03) (Xem) | 26.35 | C03 | Học viện Chính Trị Công An Nhân Dân (Xem) | Hà Nội |
15 | An toàn thông tin (7480202) (Xem) | 26.25 | A00,A01 | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Bắc) (Xem) | Hà Nội |
16 | ĐT Trinh sát Kỹ thuật (Nam - Phía Bắc) (7860231|21A00) (Xem) | 26.25 | A00 | Học viện Khoa Học Quân Sự - Hệ Quân sự (Xem) | Hà Nội |
17 | ĐT Trinh sát Kỹ thuật (Nam -Phía Bắc) (7860231|21A01) (Xem) | 26.25 | A01 | Học viện Khoa Học Quân Sự - Hệ Quân sự (Xem) | Hà Nội |
18 | Thí sinh nam (Phía Bắc) (7480200|21A00) (Xem) | 26.10 | A00 | Đại học Kỹ Thuật - Hậu Cần Công An Nhân Dân ( Phía Bắc ) (Xem) | Bắc Ninh |
19 | Xây dựng lực lượng CAND (Phía Bắc - Nữ) (7310200|11A01) (Xem) | 25.93 | A01 | Học viện Chính Trị Công An Nhân Dân (Xem) | Hà Nội |
20 | Xây dựng lực lượng CAND (Phía Nam - Nữ) (7310200|12A01) (Xem) | 25.71 | A01 | Học viện Chính Trị Công An Nhân Dân (Xem) | Hà Nội |