61 | Xây dựng lực lượng CAND (Phía Bắc - Nam) (7310200|21A01) (Xem) | 21.40 | A01 | Học viện Chính Trị Công An Nhân Dân (Xem) | Hà Nội |
62 | Hậu cần quân sự (Nam - Phía Bắc) (7860218|21A01) (Xem) | 21.00 | A01 | Học viện Hậu Cần - Hệ Quân sự (Xem) | Hà Nội |
63 | Hậu cần quân sự (Nam - Phía Bắc) (7860218|21A00) (Xem) | 21.00 | A00 | Học viện Hậu Cần - Hệ Quân sự (Xem) | Hà Nội |
64 | Xây dựng lực lượng CAND (Phía Bắc - Nam) (7310200|21C03) (Xem) | 20.81 | C03 | Học viện Chính Trị Công An Nhân Dân (Xem) | Hà Nội |
65 | An toàn thông tin (7480202) (Xem) | 19.00 | A00,A01,C01,D01 | Đại học Công nghệ TP HCM (Xem) | TP HCM |
66 | 7510303DKK (7510303DKK) (Xem) | 18.50 | A00,A01,C01,D01 | Đại học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp (Xem) | Hà Nội |
67 | Ngành phi công quân sự (Thí sinh nam toàn quốc) (7860203|20A01) (Xem) | 17.00 | A01 | Trường Sĩ Quan Không Quân - Hệ Đại học (Xem) | Khánh Hòa |
68 | Ngành phi công quân sự (Thí sinh nam toàn quốc) (7860203|20A00) (Xem) | 17.00 | A00 | Trường Sĩ Quan Không Quân - Hệ Đại học (Xem) | Khánh Hòa |
69 | An toàn thông tin (7480202) (Xem) | 15.00 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP HCM (Xem) | TP HCM |
70 | An toàn thông tin (7480202) (Xem) | 14.00 | A00,A01,A16,D01 | Đại học Dân Lập Duy Tân (Xem) | Đà Nẵng |