Nhóm ngành Y - Dược

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
41 Dược học (7720201) (Xem) 22.60 B00 Đại học Kỹ thuật Y Dược Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
42 Kỹ thuật phục hình răng (7720502) (Xem) 22.55 B00 Đại học Y Dược TP HCM (Xem) TP HCM
43 Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) 22.50 B00 Đại học Y Dược Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
44 Y khoa (7720101) (Xem) 22.40 B00 Đại học Y Khoa Vinh (Xem) Nghệ An
45 Y học cổ truyền (7720115) (Xem) 22.40 B00 Đại học Y Dược TP HCM (Xem) TP HCM
46 Y học cổ truyền (7720115) (Xem) 22.40 B04 Đại học Y Dược TP HCM (Xem) TP HCM
47 Y học cổ truyền (7720115) (Xem) 22.25 B00 Đại học Y Dược Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
48 Y khoa (7720101) (Xem) 22.20 B00,B08 Đại học Trà Vinh (Xem) Trà Vinh
49 Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) 22.20 B00 Đại học Y Dược - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
50 Răng- Hàm -Mặt (7720501) (Xem) 22.10 B00,B08 Đại học Trà Vinh (Xem) Trà Vinh
51 Y khoa (Nam - Miền Nam) (7720101|22B00) (Xem) 22.10 B00 Học viện Quân Y - Hệ Quân sự (Xem) Hà Nội
52 Dược học (7720201) (Xem) 22.00 A00,B00,C08,D07 Đại học Công nghệ TP HCM (Xem) TP HCM
53 Kỹ thuật hình ảnh y học (7720602) (Xem) 22.00 B00 Đại học Y Dược TP HCM (Xem) TP HCM
54 Dược học (7720201) (Xem) 21.90 A00 Học viện Y Dược học cổ truyền Việt Nam (Xem) Hà Nội
55 Dược học (7720201) (Xem) 21.90 B00 Học viện Y Dược học cổ truyền Việt Nam (Xem) Hà Nội
56 Y học cổ truyền (7720115) (Xem) 21.75 B00 Đại học Y Dược - Đại học Huế (Xem) Huế
57 Dược học (7720201) (Xem) 21.70 A00,B00,D07 Đại học Y Dược - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
58 Dược học (7720201) (Xem) 21.70 A00 Đại học Y Dược Thái Bình (Xem) Thái Bình
59 Dược học (7720201) (Xem) 21.70 A00,A01,D07 Đại học Y Dược Thái Bình (Xem) Thái Bình
60 Dinh dưỡng (7720401) (Xem) 21.70 B00 Đại học Y Dược TP HCM (Xem) TP HCM