41 | Thiết kế đồ họa (7210403) (Xem) | 15.00 | H00,H02,V00,V01 | Đại học Quốc tế Hồng Bàng (Xem) | |
42 | Truyền thông đa phương tiện (7320104) (Xem) | 15.00 | A01,C00,D01,D78 | Đại học Quốc tế Hồng Bàng (Xem) | |
43 | Kỹ thuật phần mềm (7480103) (Xem) | 15.00 | A00,A01,D01,D10 | Đại học Văn Lang (Xem) | |
44 | Truyền thông đa phương tiện (7320104) (Xem) | 15.00 | C00,D01,D14,D15 | Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem) | |
45 | Kỹ thuật phần mềm (7480103) (Xem) | 15.00 | A00,A01,D01,D03,D07 | Đại học Hoa Sen (Xem) | |
46 | Thiết kế đồ họa (7210403) (Xem) | 15.00 | A01,D01,D09,D14 | Đại học Hoa Sen (Xem) | |
47 | Thiết kế đồ họa (7210403) (Xem) | 15.00 | D01,D09,D14 | Đại học Hoa Sen (Xem) | |
48 | Thiết kế đồ họa (7210403) (Xem) | 15.00 | H00,H01,V00,V01 | Đại học Quốc tế Hồng Bàng (Xem) | |
49 | Truyền thông đa phương tiện (7320104) (Xem) | 15.00 | D01,D78 | Đại học Quốc tế Hồng Bàng (Xem) | |
50 | Thiết kế công nghiệp (7210402) (Xem) | 15.00 | H03,H04,H05,H06 | Đại học Văn Lang (Xem) | |
51 | Kỹ thuật phần mềm (7480103) (Xem) | 14.50 | A00,A01,C01,D01 | Đại học Gia Định (Xem) | |
52 | Kỹ thuật phần mềm (7480103) (Xem) | 14.50 | A01,C01,D01 | Đại học Gia Định (Xem) | |
53 | Kỹ thuật phần mềm (7480103) (Xem) | 14.00 | A00,A01,B00,D01 | Đại học Quốc tế Miền Đông (Xem) | |
54 | Kỹ thuật phần mềm (7480103) (Xem) | 14.00 | A00,A01,K01 | Đại học Quy Nhơn (Xem) | |
55 | Kỹ thuật phần mềm (7480103) (Xem) | 14.00 | A00,A01,C01,D90 | Đại học Thủ Dầu Một (Xem) | |
56 | Thiết kế đồ họa (7210403) (Xem) | 14.00 | A00,D01,V00,V01 | Đại học Thủ Dầu Một (Xem) | |
57 | Kỹ thuật phần mềm (7480103) (Xem) | 14.00 | A00,A01,C01,D01 | Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | |
58 | Thiết kế công nghiệp (7210402) (Xem) | 14.00 | A01,D01,D72 | Đại học Công nghệ Sài Gòn (Xem) | |
59 | Kỹ thuật phần mềm (7480103) (Xem) | 14.00 | A00,A01,A16,D01 | Đại học Dân Lập Duy Tân (Xem) | |
60 | Thiết kế đồ họa (7210403) (Xem) | 14.00 | A00,A16,D01,V01 | Đại học Dân Lập Duy Tân (Xem) | |