Nhóm ngành Tâm lý

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
21 Tâm lý học giáo dục (7310403) (Xem) 18.00 C00,C14,C20 Đại Học Sư Phạm - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
22 Tâm lý học (7310401) (Xem) 17.00 B00,B03,C00,D01 Đại học Văn Lang (Xem) TP HCM
23 Tâm lý học (7310401) (Xem) 15.50 A00,A01,C00,D01 Đại học Lao động - Xã hội (Cơ sở phía Nam) (Xem) TP HCM
24 Tâm lý học giáo dục (7310403) (Xem) 15.00 B00,C00,C20,D01 Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (Xem) Huế
25 Tâm lý học (7310401) (Xem) 15.00 B00,C00,D01 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
26 Tâm lý học (7310401) (Xem) 15.00 A00,B00,C00,D01 Đại học Văn Hiến (Xem) TP HCM
27 Tâm lý học (7310401) (Xem) 15.00 B00,C00,D01,D14 Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem) TP HCM
28 Tâm lý học (7310401) (Xem) 15.00 A01,D01,D08,D09 Đại học Hoa Sen (Xem) TP HCM
29 Tâm lý học (7310401) (Xem) 15.00 B00,C00,D01 Đại học Văn Hiến (Xem) TP HCM
30 Tâm lý học (7310401) (Xem) 15.00 C00,D01,D14 Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem) TP HCM
31 Tâm lý học (7310401) (Xem) 14.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Lao động - Xã hội (Cơ sở Hà Nội) (Xem) Hà Nội
32 Tâm lý học giáo dục (7310403) (Xem) 14.00 A00,C00,C19,D01 Đại học Quy Nhơn (Xem) Bình Định
33 Tâm lý học (7310401) (Xem) 14.00 B08,C00,C14,D01 Đại học Thủ Dầu Một (Xem) Bình Dương
34 Tâm lý học (7310401) (Xem) 14.00 B00,C00,C19,D01 Đại học Hồng Đức (Xem) Thanh Hóa
35 Tâm lý học (7310401) (Xem) 14.00 B00,C00,C14,D01 Đại học Hồng Đức (Xem) Thanh Hóa